全球贸易商编码:36VN0801286600
该公司海关数据更新至:2024-09-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1040 条 相关采购商:7 家 相关供应商:5 家
相关产品HS编码: 44071100
相关贸易伙伴: CONG TY TNHH CONG NGHE BAO BI YUHUA VIET NAM , NAN FAR WOODWORKING CO., LTD. , T-MAX INDUSTRIAL LTD. 更多
VIET PHAT HD WOODWORKING., JSC 公司于2021-07-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。VIET PHAT HD WOODWORKING., JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1040条相关的海关进出口记录,其中 VIET PHAT HD WOODWORKING., JSC 公司的采购商7家,供应商5条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 4 | 4 | 4 | 318 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 3 | 3 | 100 | 0 |
2022 | 进口 | 5 | 25 | 6 | 83 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 1 | 2 | 3 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 13 | 3 | 41 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 VIET PHAT HD WOODWORKING., JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 VIET PHAT HD WOODWORKING., JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
VIET PHAT HD WOODWORKING., JSC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-22 | 进口 | 44071100 | VPGTX001#&Gỗ thông xẻ (tên khoa học: Pinus radiata) đã bóc vỏ chưa được bào và đánh bóng. Đã sấy khô và xử lý nhiệt. Dày x rộng x dài: 38MMX50MMX1.8M-5.7M. Gỗ không nằm trong danh mục Cites | NEW ZEALAND | T***. | 更多 |
2022-07-22 | 进口 | 44071100 | VPGTX001#&Gỗ thông xẻ (tên khoa học: Pinus radiata) đã bóc vỏ chưa được bào và đánh bóng. Đã sấy khô và xử lý nhiệt. Dày x rộng x dài: 38MMX100MMX3.0-5.4M. Gỗ không nằm trong danh mục Cites | NEW ZEALAND | T***. | 更多 |
2022-07-22 | 进口 | 44071100 | VPGTX001#&Gỗ thông xẻ (tên khoa học: Pinus radiata) đã bóc vỏ chưa được bào và đánh bóng. Đã sấy khô và xử lý nhiệt. Dày x rộng x dài: 38MMX100MMX3.0M-5.4M. Gỗ không nằm trong danh mục Cites | NEW ZEALAND | T***. | 更多 |
2022-07-22 | 进口 | 44071100 | VPGTX001#&Gỗ thông xẻ (tên khoa học: Pinus radiata) đã bóc vỏ chưa được bào và đánh bóng. Đã sấy khô và xử lý nhiệt. Dày x rộng x dài: 38MMX50MMX1.8M-5.7M. Gỗ không nằm trong danh mục Cites | NEW ZEALAND | T***. | 更多 |
2022-07-18 | 进口 | 44071100 | VPGTX001#&Gỗ thông xẻ (tên khoa học: Pinus radiata) đã bóc vỏ chưa được bào và đánh bóng. Đã sấy khô và xử lý nhiệt. Dày x rộng x dài: 25MM-50MMX50MM-100MMX1.5M-4.8M. Mới 100% | NEW ZEALAND | T***. | 更多 |
2024-10-25 | 出口 | 44219999 | 7398-2309#&PINE WOOD CURVED HEADBOARD BAR, SIZE 116X50.7X43MM.100% NEW#&VN | TAIWAN (CHINA) | S***. | 更多 |
2024-10-25 | 出口 | 44219999 | 7326-2410#&FRONT MIDDLE LOWER CROSSBAR OF THE CABINET MADE OF PINE WOOD, UNPAINTED, SIZE 1103X35X22MM. 100% NEW#&VN | TAIWAN (CHINA) | S***. | 更多 |
2024-10-25 | 出口 | 44219999 | 7326-2408#&PINE WOOD LOWER BACK CROSSBAR, UNPAINTED, SIZE 1103X40X17MM. 100% NEW#&VN | TAIWAN (CHINA) | S***. | 更多 |
2024-10-25 | 出口 | 44219999 | 7326-2403#&CENTER PANEL OF PINE CABINET, PLANED, UNPAINTED, SIZE 626X385X15MM.100% NEW#&VN | TAIWAN (CHINA) | S***. | 更多 |
2024-10-25 | 出口 | 44219999 | 7323-2402#&PINE CABINET TOP, PLANED, UNPAINTED, SIZE 987X465X18MM.100% NEW#&VN | TAIWAN (CHINA) | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台