全球贸易商编码:36VN0801242498
地址:4 Harding St, Greater, Manchester M4 7DR, United Kingdom
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:102352 条 相关采购商:789 家 相关供应商:7 家
相关产品HS编码: 121219 27101260 27101943 27101944 27101990 29094300 29153100 32041790 32064990 32081090 32082090 32089090 32099000 32100099 34029093 35061000 35069100 35069900 38140000 39013000 39021040 39029090 39031110 39031920 39031990 39033060 39033090 39039099 39041091 39042220 39071000 39074000 39089000 39191099 39199099 39201019 39206290 39209990 39211199 39211200 39211399 39211999 39219090 39232199 39235000 39239090 39262090 39269099 40069090 40169390 40169999 48081000 48119099 48191000 48192000 48211090 48239099 49011000 49019990 49111090 49119990 56074900 73069099 73181990 73199090 73209090 73261900 73269099 76051990 79012000 79070099 80030090 82089000 83061000 84128000 84193919 84198919 84223000 84224000 84248950 84431900 84581190 84659310 84659930 84659960 84659990 84672900 84743910 84771039 8
相关贸易伙伴: ROBERT WOLF , SDV (SCAC) PHILIPPINES, INC. , SKY DRAGON TOYS LIMITED. 更多
SDV .,LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。SDV .,LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其102352条相关的海关进出口记录,其中 SDV .,LTD. 公司的采购商789家,供应商7条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 427 | 6 | 61 | 15179 | 0 |
2022 | 出口 | 278 | 113 | 50 | 20360 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 181 | 15 | 18438 | 0 |
2021 | 出口 | 291 | 9 | 55 | 16363 | 0 |
2021 | 进口 | 6 | 121 | 3 | 13932 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 4 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 SDV .,LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 SDV .,LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
SDV .,LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-30 | 进口 | 49111090 | 02-ATR033#&Sách hướng dẫn, kích thước 108*139.5MM, mới 100% | VIETNAM | A***. | 更多 |
2022-07-30 | 进口 | 49111090 | 02-ATR033#&Sách hướng dẫn, kích thước 140*216MM, mới 100% | VIETNAM | A***. | 更多 |
2022-07-30 | 进口 | 49111090 | 02-ATR033#&Sách hướng dẫn, kích thước 106.5*139.5MM, mới 100% | VIETNAM | A***. | 更多 |
2022-07-30 | 进口 | 49111090 | 02-ATR033#&Sách hướng dẫn, kích thước 106.5*139.5MM, mới 100% | VIETNAM | A***. | 更多 |
2022-07-30 | 进口 | 38140000 | 3-SDV004#&Dung dịch pha sơn, mã hàng: A-109Q, Hàng mới 100%. | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 95030099 | 3-SP5265#&HTV76-DN3B-ĐỒ CHƠI TRẺ EM : MẶT NẠ, NHÃN HIỆU MATTEL, MỚI 100%#&VN | UNITED STATES | S***A | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 95030099 | 3-SP5662#&818153-58788-97B#&XE ĐỒ CHƠI TRẺ EM BẰNG NHỰA ( GRAVE DIGGE GBL) LÀ MỘT PHẦN TRONG BỘ ĐỒ CHƠI XE MONSTER TRUCK, NHÃN HIỆU SPIN MASTER, KÍCH THƯỚC 79.2*32.5*21MM, HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 95030099 | 3-SP5663#&818154-58788-97B#&XE ĐỒ CHƠI TRẺ EM BẰNG NHỰA (MEGALODON GML) LÀ MỘT PHẦN TRONG BỘ ĐỒ CHƠI XE MONSTER TRUCK, NHÃN HIỆU SPIN MASTER, KÍCH THƯỚC 79.2*32.5*21MM, HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 95030099 | 3-SP6001#&818735-58788-97B#&XE ĐỒ CHƠI TRẺ EM BẰNG NHỰA ( EL TORO LOCO, THICKE GML) LÀ MỘT PHẦN TRONG BỘ ĐỒ CHƠI XE MONSTER TRUCK, NHÃN HIỆU SPIN MASTER, KÍCH THƯỚC 79.2*32.5*21MM, HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 95030099 | 3-SP5925#&1091339-58701-6044941;BỘ ĐỒ CHƠI TRẺ EM: Ô TÔ,NHÃN HIỆU SPIN MASTER, MỚI 100%, MỘT SET = MỘT THÙNG GỒM 12 HỘP=12 CHIẾC.#&VN | SPAIN | S***V | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台