全球贸易商编码:36VN0801238156
该公司海关数据更新至:2024-11-02
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:8248 条 相关采购商:126 家 相关供应商:46 家
相关产品HS编码: 32089090 34049090 35069900 39041092 39181011 39181090 39204390 39204900 40169999 48211090 73269099 74153320 82023900 82089000 84123100 84131910 84138119 84283990 84779039 84798939 84807190 84821000 84831090 85011022 85011029 85015119 85015229 85043219 85044090 85167990 85394900 90172010 90303200
相关贸易伙伴: DAINICHISEIKA COLOR & CHEMICALS MFG. CO., LTD. , RITZ FLOORING INC. , AN THANH BICSOL SINGAPORE PTE.LTD. 更多
AN CUONG BUILDING MATERIALS., JSC 公司于2021-04-18收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。AN CUONG BUILDING MATERIALS., JSC 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其8248条相关的海关进出口记录,其中 AN CUONG BUILDING MATERIALS., JSC 公司的采购商126家,供应商46条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 62 | 17 | 19 | 2160 | 0 |
2022 | 出口 | 64 | 9 | 19 | 1659 | 0 |
2022 | 进口 | 31 | 26 | 9 | 183 | 0 |
2021 | 出口 | 49 | 7 | 12 | 2151 | 0 |
2021 | 进口 | 30 | 36 | 7 | 277 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 AN CUONG BUILDING MATERIALS., JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 AN CUONG BUILDING MATERIALS., JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
AN CUONG BUILDING MATERIALS., JSC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-29 | 进口 | 39041092 | Nhựa nguyên sinh PVC off grade (Grade S3P3), chưa pha trộn với chất khác, dạng bột, sử dụng để sản xuất sản phẩm trong ngành nhựa, hàng mới 100% | KOREA | D***L | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 39204900 | Màng film PVC LS113-5, Chất liệu Polyvinyl Clorua,không xốp, không khả năng tự dính, có hàm lượng chất dẻo dưới 6% theo trọng lượng, rộng:1000 mm, dạng cuộn, hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 39041092 | Nhựa nguyên sinh PVC off grade (Grade S3P3), chưa pha trộn với chất khác, dạng bột, sử dụng để sản xuất sản phẩm trong ngành nhựa, hàng mới 100% | KOREA | D***L | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 39204900 | Màng film PVC LS136-38, Chất liệu Polyvinyl Clorua,không xốp, không khả năng tự dính, có hàm lượng chất dẻo dưới 6% theo trọng lượng, rộng:1000 mm, dạng cuộn, hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 39181011 | Tấm sàn mẫu SPC, được làm từ nhựa PVC, hàng mẫu không thanh toán, Hàng mới 100% | UNITED STATES | L***S | 更多 |
2024-11-02 | 出口 | RIGID CORE VINYL FLOORING | UNITED STATES | A***G | 更多 | |
2024-09-30 | 出口 | 39181011 | SPC PLASTIC FLOOR PANELS, MADE FROM PVC PLASTIC, SIZE 1220X183MM. COLOR SA530-5, CODE SA530, 100% NEW#&VN | UNITED STATES | A***C | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 39181011 | SPC VINYL FLOORING, MADE FROM PVC, SIZE 7.2X48 INCHES, COLOR CODE 12002-0103 /TAOS PINE, INTERNAL CODE SA345. 100% NEW#&VN | UNITED STATES | A***C | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 39181011 | SPC PLASTIC FLOOR PANELS, MADE FROM PVC PLASTIC, SIZE 1220X183MM. COLOR SA530-5, CODE SA530, 100% NEW#&VN | UNITED STATES | A***C | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 39181011 | SPC PLASTIC FLOOR PANELS, MADE FROM PVC PLASTIC, SIZE 1220X183MM. COLOR SA530-5, CODE SA530, 100% NEW#&VN | UNITED STATES | A***C | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台