ENO INTERLINING CO., LTD.

全球贸易商编码:36VN0801219467

该公司海关数据更新至:2024-09-28

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:9167 条 相关采购商:55 家 相关供应商:6 家

相关产品HS编码: 35069100 39012000 39061090 39069099 39081090 39201090 39209299 52082100 52082200 52102100 54075100 54075200 54075300 56031200 56039100 59039090

相关贸易伙伴: JIANGXI HONOURTEX CO., LTD. , DELSTAR INTERNATIONAL LTD. , ENO TECHNOLOGIES SINGAPORE PTE. LTD. 更多

ENO INTERLINING CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。ENO INTERLINING CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其9167条相关的海关进出口记录,其中 ENO INTERLINING CO., LTD. 公司的采购商55家,供应商6条。

ENO INTERLINING CO., LTD. 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 27 5 9 1942 0
2022 出口 30 6 11 1624 0
2022 进口 6 17 2 562 0
2021 出口 28 8 9 1615 0
2021 进口 2 17 2 651 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 ENO INTERLINING CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 ENO INTERLINING CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

ENO INTERLINING CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-07-29 进口 59039090 Mex, dựng từ vải dệt (T1105-W42MS) tẩy trắng thành phần 80% cotton 20% polyethylene, một mặt được tráng phủ một lớp keo khổ 110cm, trọng lượng 165g/m2, mới 100%. CHINA E***. 更多
2022-07-29 进口 59039090 Mex, dựng từ vải dệt tẩy trắng (F1127L-W03M) thành phần 80% cotton 20%polyethylene một mặt được tráng phủ một lớp keo, khổ 110cm, trọng lượng 129g/m2, mới 100%. CHINA E***. 更多
2022-07-29 进口 54075200 Vải dệt thoi, (CW2048P-B01S) thành phần 100% filament polyester dún, đã nhuộm,bề mặt không tráng phủ, dạng cuộn, khổ 156cm, trọng lượng: 40g/m2, mới 100%. CHINA E***. 更多
2022-07-29 进口 52102100 Vải dệt thoi, (S2203J-W07S) kiểu dệt vân điểm, thành phần 35% cotton 65% polyester , đã tẩy trắng bề mặt không tráng phủ, trọng lượng 142g/m2, dạng cuộn, khổ 228cm, mới 100%. CHINA E***. 更多
2022-07-29 进口 52082100 Vải dệt thoi, kiểu dệt vân điểm,(S1214-W03S) thành phần 100% xơ bông, đã tẩy trắng bề mặt không tráng phủ, trọng lượng 64g/m2, dạng cuộn, khổ 228cm, mới 100%. CHINA E***. 更多
2024-10-29 出口 59039090 MEX, MADE FROM WOVEN FABRIC (M1305-W07S), 100% COTTON, ONE SIDE IS COATED WITH A LAYER OF GLUE, 110CM WIDE, 170G/M2 WEIGHT, 100% NEW #&VN HONG KONG (CHINA) T***. 更多
2024-10-29 出口 59039090 MEX, MADE FROM WOVEN FABRIC (M1312-G01S), MATERIAL: 100% COTTON, ONE SIDE COATED WITH GLUE, 110CM WIDE, WEIGHT: 102G/M2, (219YARDS, YARD PRICE: 28835.945205), 100% NEW#&VN VIETNAM C***. 更多
2024-10-29 出口 59039090 MEX, MADE FROM WOVEN FABRIC (M1312-G01S), MATERIAL: 100% COTTON, ONE SIDE COATED WITH GLUE, 110CM WIDE, WEIGHT: 102G/M2, (656YARDS, YARD PRICE: 28879.902439), 100% NEW#&VN VIETNAM C***. 更多
2024-10-29 出口 59039090 MEX, MADE FROM WOVEN FABRIC (F1101YR-W03S), 100% COTTON, ONE SIDE IS COATED WITH A LAYER OF GLUE, 110CM WIDE, 210G/M2 WEIGHT, 100% NEW #&VN HONG KONG (CHINA) T***. 更多
2024-10-29 出口 59039090 MEX, MADE FROM WOVEN FABRIC (SW8030P-W03S), 100% POLYESTER, ONE SIDE IS COATED WITH A LAYER OF GLUE, 150CM WIDE, WEIGHT 30G/M2, 100% NEW #&VN HONG KONG (CHINA) T***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询