全球贸易商编码:36VN0801208793
该公司海关数据更新至:2024-10-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2669 条 相关采购商:435 家 相关供应商:100 家
相关产品HS编码: 39011092 39011099 39012000 39014000 39021040 39023090 39033060 39041091 39041092 39076100
相关贸易伙伴: SUMITOMO CHEMICAL ASIA PTE LTD. , MONTACHEM INTERNATIONAL INC. , FORMOSA PLASTICS CORP. 更多
ANTHANH BICSOL JSC 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。ANTHANH BICSOL JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2669条相关的海关进出口记录,其中 ANTHANH BICSOL JSC 公司的采购商435家,供应商100条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 124 | 14 | 16 | 464 | 0 |
2022 | 出口 | 128 | 19 | 33 | 486 | 0 |
2022 | 进口 | 58 | 8 | 18 | 415 | 0 |
2021 | 出口 | 192 | 10 | 31 | 503 | 0 |
2021 | 进口 | 67 | 9 | 18 | 441 | 0 |
2020 | 出口 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 ANTHANH BICSOL JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 ANTHANH BICSOL JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
ANTHANH BICSOL JSC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-10-15 | 进口 | 39012000 | PLASTIC RESIN HDPE UHF1050A | PHILIPPINES | J***N | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 39023090 | Hạt nhựa nguyên sinh POLYPROPYLENE COPOLYMERS 310MK10, không phân tán trong nước, sử dụng để sản xuất sản phẩm nhựa, 25kg/bao, hàng mới 100% | SAUDI ARABIA | S***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 39023090 | Hạt nhựa nguyên sinh POLYPROPYLENE COPOLYMERS 310MK10, k sử dụng trong bảo quản chế biến thực phẩm, tẩy rửa, sản xuất các dụng cụ chứa đựng thực phẩm,k thuộc TT41/2018/GTVT, 25kg/bag,mới 100% | SAUDI ARABIA | S***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 39012000 | Hạt nhựa nguyên sinh (POLYETHYLENE HD 85612 IM), t.lượng riêng trên 0.94,k sử dụng trong bảo quản chế biến t/phẩm,tẩy rửa,sx các dụng cụ chứa đựng t/phẩm,k thuộc TT41/2018/GTVT,25kg/bag,mới 100% | RUSSIA | S***H | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 39021040 | Hạt nhựa nguyên sinh (POLYPROPYLENE PP 36MK10), k sử dụng trong bảo quản chế biến thực phẩm, tẩy rửa, sản xuất các dụng cụ chứa đựng thực phẩm,k thuộc TT41/2018/GTVT, 25kg/bag,mới 100% | SAUDI ARABIA | S***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 39076190 | POLYESTER CHIPS - WANKAI WK-801 ( OTHER DETAILS AS PER INV &PL ) | INDIA | O***X | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 39076990 | PET CHIPS (POLYESTR CHIPS) BOTTLE GRADE WANKAI WK 801 | INDIA | V***A | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 39041090 | PVC RESIN HS1000R | INDIA | S***S | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 39021000 | POLYPROPYLENE PPH Y40 QTY 270000-KGS | PAKISTAN | U***. | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 39012000 | HDPE Q5502BN (DV HIGHER THAN PPMA SCAN PRICE ATTACHED) | PAKISTAN | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台