全球贸易商编码:36VN0801138507
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3730 条 相关采购商:4 家 相关供应商:1 家
相关产品HS编码: 73181690 73181910 73182200 73269099 84829100 84829900 84831090 84834090 84836000 84839099 90318090
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH RODAX VIỆT NAM , CÔNG TY TNHH RODAX VIỆT NAM , KOHSYO CO., LTD. 更多
HAI DUONG CM CO., LTD. 公司于2021-07-09收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HAI DUONG CM CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3730条相关的海关进出口记录,其中 HAI DUONG CM CO., LTD. 公司的采购商4家,供应商1条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 4 | 11 | 2 | 626 | 0 |
2022 | 出口 | 2 | 13 | 1 | 799 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 4 | 1 | 67 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 11 | 1 | 1448 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 4 | 1 | 32 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HAI DUONG CM CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HAI DUONG CM CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
HAI DUONG CM CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-27 | 进口 | 84834090 | 17PYAST0025-511-BTP#&Bánh răng, bằng thép, dùng cho bộ truyền động chưa gia công cắt dây, mới 100% | VIETNAM | C***M | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 84839099 | SAI-22776-513-BTP#&Tấm đỡ, bằng thép, cho bộ truyền động của máy công nghiệp, chưa gia công mài phẳng, mới 100% | VIETNAM | C***M | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 84831090 | TS12-OS0002-50-BTP#&Trục chuyển động bằng thép, chưa gia công tiện, phay, mới 100% | VIETNAM | C***M | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 84831090 | 15CTMOS0007-5103-BTP#&Trục chuyển động bằng thép, chưa gia công tiện, phay, mới 100% | VIETNAM | C***M | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 84831090 | 15NYAOS0002-500-BTP#&Trục chuyển động bằng thép, chưa gia công mài tinh, mài thô, mới 100% | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 82073000 | CHÀY DẬP CHỮ T TRÊN MÁY CÔNG NGHIỆP 12X5XM6 NP20 , VẬT LIỆU BẰNG THÉP SKD11, MỚI 100%#&VN | JAPAN | K***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73269099 | ĐỒ GÁ DÙNG ĐỂ GÁ KẸP CHÀY DẬP CHO MÁY CÔNG NGHIỆP NP-25 PHI 16, VẬT LIỆU THÉP SCM440, MỚI 100%#&VN | JAPAN | K***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73269099 | ĐỒ GÁ DÙNG ĐỂ GÁ KẸP CHÀY DẬP CHO MÁY CÔNG NGHIỆP NP-25 PHI 12.7, VẬT LIỆU THÉP SCM440, MỚI 100%#&VN | JAPAN | K***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73269099 | ĐỒ GÁ DÙNG ĐỂ GÁ KẸP CHÀY DẬP CHO MÁY CÔNG NGHIỆP NP-420 PHI 12.7, VẬT LIỆU THÉP SCM440, MỚI 100%#&VN | JAPAN | K***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73269099 | ĐỒ GÁ DÙNG ĐỂ GÁ KẸP CHÀY DẬP CHO MÁY CÔNG NGHIỆP NP-25 PHI 14, VẬT LIỆU THÉP SCM440, MỚI 100%#&VN | JAPAN | K***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台