全球贸易商编码:36VN0801092034
地址:W7H4+3XR, TT. Lai Cách, Cẩm Giàng, Hải Dương, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-16
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:4942 条 相关采购商:23 家 相关供应商:115 家
相关产品HS编码: 25010091 25232990 27101943 28042100 28043000 28044000 28046100 28061000 28112210 28112290 28230000 28273200 28342100 29037100 29051200 29141300 29142200 31025000 32082090 32089090 32100099 32110000 32151900 32159090 34011990 34012091 34021990 34029013 34029019 34029099 34031990 34039912 34039919 34039990 34059090 35069900 37019910 38109000 38140000 38220090 38249999 39100090 39140000 39162020 39173999 39174000 39191010 39191099 39199099 39201019 39201090 39204900 39209990 39219090 39231090 39232990 39249090 39262090 39269059 39269099 40081900 40082900 40092290 40094290 40151900 40169390 40169999 48191000 48211090 48219090 49089000 56012100 56029000 59114000 59119090 61161090 63071090 63109010 68042100 68053000 68141000 68149000 68151099 70049090 70052990 70060090 70071110 70071990 73069099
相关贸易伙伴: LG ELECTRONICS INC. , CRUCIALTEC CO., LTD. , CSM TECH CO., LTD. 更多
SD GLOBAL VIETNAM LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。SD GLOBAL VIETNAM LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其4942条相关的海关进出口记录,其中 SD GLOBAL VIETNAM LTD. 公司的采购商23家,供应商115条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 6 | 15 | 3 | 295 | 0 |
2022 | 出口 | 9 | 12 | 4 | 395 | 0 |
2022 | 进口 | 35 | 77 | 7 | 477 | 0 |
2021 | 出口 | 13 | 14 | 2 | 1362 | 0 |
2021 | 进口 | 105 | 163 | 4 | 2150 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 SD GLOBAL VIETNAM LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 SD GLOBAL VIETNAM LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
SD GLOBAL VIETNAM LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-30 | 进口 | 34029013 | S140-000023#&Hóa chất tẩy rửa NR-ND51(Chế phẩm làm sạch bề mặt kính) (TP: 1310-73-2, 527-07-1, 9003-04-07, 9003-11-6, 9003-11-6, 68439-50-9, 7732-18-5) | KOREA | C***G | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 70060090 | M010-000329#&Kính dùng để bảo vệ màn hình sản phẩm nghe nhìn và giải trí trên xe ô tô J1, kích thước 299.6*123*1.1T, dung sai 0.5mm. Hàng mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 70060090 | M010-000329#&Kính dùng để bảo vệ màn hình sản phẩm nghe nhìn và giải trí trên xe ô tô J1, kích thước 299.6*123*1.1T, dung sai 0.5mm. Hàng mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 70060090 | M010-000332#&Kính dùng để bảo vệ màn hình sản phẩm nghe nhìn và giải trí trên xe ô tô Bentayga, kích thước 317.06*120.4*1.1T, dung sai 0.5mm. Hàng mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 70060090 | M010-000319#&Kính dùng để bảo vệ màn hình sản phẩm nghe nhìn và giải trí trên xe ô tô Macan, kích thước 305.6*123*1.1T, dung sai 0.5mm. Hàng mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2024-10-17 | 出口 | 70071110 | PAU0025-5#&SAFETY GLASS (TEMPERED GLASS) USED TO PROTECT THE SCREEN OF AUDIO-VISUAL AND ENTERTAINMENT EQUIPMENT IN CARS, SIZE 305.6MM*123MM*1.1T-IVIDIV(MCK71841501) (COVER,GLASS)#&VN | VIETNAM | C***G | 更多 |
2024-10-17 | 出口 | 70071110 | PAU0023-5#&SAFETY GLASS (TEMPERED GLASS) USED TO PROTECT THE SCREEN OF AUDIO-VISUAL AND ENTERTAINMENT EQUIPMENT IN CARS, SIZE 332.65X123.07MM-IVIDIV(MCK71721801) (COVER,GLASS)#&VN | VIETNAM | C***G | 更多 |
2024-10-17 | 出口 | 70071110 | PAU0041-6#&SAFETY GLASS (TEMPERED GLASS) USED TO PROTECT THE SCREEN OF AUDIO-VISUAL AND ENTERTAINMENT EQUIPMENT IN CARS, SIZE 317.06X120.4MM-IVIDIV(MCK71721901) (COVER,GLASS)#&VN | VIETNAM | C***G | 更多 |
2024-10-17 | 出口 | 70071110 | PAU0027-5#&SAFETY GLASS (TEMPERED GLASS) USED TO PROTECT THE SCREEN OF AUDIO-VISUAL AND ENTERTAINMENT PRODUCTS IN CARS, SIZE 299.6X123MM-IVIDIV(MCK71663301) (COVER,GLASS)#&VN | VIETNAM | C***G | 更多 |
2024-10-17 | 出口 | 70071110 | PAU0024-5#&SAFETY GLASS (TEMPERED GLASS) USED TO PROTECT THE SCREEN OF AUDIO-VISUAL AND ENTERTAINMENT EQUIPMENT IN CARS, SIZE 332.65X123.07MM-IVIDIV(MCK71721701) (COVER,GLASS)#&VN | VIETNAM | C***G | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台