KPF VIETNAM COMPNAY LTD.

KPF VIETNAM COMPNAY LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。KPF VIETNAM COMPNAY LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其202295条相关的海关进出口记录,其中 KPF VIETNAM COMPNAY LTD. 公司的采购商182家,供应商84条。

KPF VIETNAM COMPNAY LTD. 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 112 13 24 49156 0
2022 出口 109 11 27 48018 0
2022 进口 59 67 10 1764 0
2021 出口 129 10 29 50823 0
2021 进口 68 74 10 3164 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 KPF VIETNAM COMPNAY LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 KPF VIETNAM COMPNAY LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

KPF VIETNAM COMPNAY LTD. 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-07-28 进口 72279000 KPVN008#&Thanh thép hợp kim 51B20 đường kính 23.0mm (có Cr: 0.71%-0.75%, B>0.0008% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn (98110010). Hàng mới 100% CHINA X***. 更多
2022-07-28 进口 72279000 KPVN008#&Thanh thép hợp kim SAE10B33CR đường kính 23.0 mm (hàm lượng Cr: 0.32%- 0.34%; B>0.0008% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn (98110010). Hàng mới 100% CHINA X***. 更多
2022-07-28 进口 72279000 KPVN008#&Thanh thép hợp kim 51B20 đường kính 20.0mm (có Cr: 0.71%-0.74%, B>0.0008% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn (98110010). Hàng mới 100% CHINA X***. 更多
2022-07-28 进口 72279000 KPVN008#&Thanh thép hợp kim 51B20 đường kính 25.0mm (có Cr: 0.71%-0.75%, B>0.0008% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn (98110010). Hàng mới 100% CHINA X***. 更多
2022-07-28 进口 72279000 KPVN008#&Thanh thép hợp kim 51B20 đường kính 13.0mm (có Cr: 0.71%-0.75%, B>0.0008% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn (98110010). Hàng mới 100% CHINA X***. 更多
2024-10-29 出口 44152000 FR-001#&WOODEN PALLET FOR ROTATING GOODS: PINE WOOD, HEAT TREATED ACCORDING TO ISPM15 STANDARD. DIMENSIONS: 1200MM X 800MM X 195MM X 20MM. USED GOODS#&LV GERMANY F***G 更多
2024-10-29 出口 44152000 PLT-002#&WOODEN PALLET USED FOR PACKING ROTATING GOODS: PINE WOOD, HEAT TREATED ACCORDING TO ISPM15 STANDARD, SIZE: 1200*800 (MM). USED GOODS#&LV GERMANY F***G 更多
2024-10-28 出口 44152000 FR-001#&WOODEN PALLET FOR ROTATING GOODS: PINE WOOD, HEAT TREATED ACCORDING TO ISPM15 STANDARD. DIMENSIONS: 1200MM X 800MM X 195MM X 20MM. USED GOODS#&LV GERMANY F***G 更多
2024-10-28 出口 44152000 FR-001#&WOODEN PALLET FOR ROTATING GOODS: PINE WOOD, HEAT TREATED ACCORDING TO ISPM15 STANDARDS. DIMENSIONS: 1200MM X 800MM X 195MM. USED GOODS#&LV GERMANY W***G 更多
2024-10-28 出口 44152000 PLT-002#&WOODEN PALLET USED FOR PACKING ROTATING GOODS: PINE WOOD, HEAT TREATED ACCORDING TO ISPM15 STANDARD, SIZE: 1200*800 (MM). USED GOODS#&LV GERMANY F***G 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询