全球贸易商编码:36VN0800006258
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2510 条 相关采购商:52 家 相关供应商:22 家
相关产品HS编码: 07020000 08054000 08119000 09022010 10049000 11010019 11081400 12019000 13023990 15079090 15149990 15155090 15159099 17011400 17031090 21069041 25010010 28353100 28353990 32030010 33021090 35051090 38220090 39123100 39191099 39231090 39232119 39232199 39233090 39235000 39249090 39259000 40169390 48211090 59114000 70109099 7020000 7133290 73069099 73102110 73102191 73269099 8051010 8054000 8111000 8119000 82011000 83024999 83099099 84138113 84198110 84222000 84386010 84821000 85168090 85365061 85371019 87083021 87083090
相关贸易伙伴: HUBEI YIZHI KONJAC BIOTECHNOLOGY CO., LTD. , FLAI TRADING INC. , SANGUAN WONGSE STARCH CO., LTD. 更多
WONDERFUL FÔDS CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。WONDERFUL FÔDS CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2510条相关的海关进出口记录,其中 WONDERFUL FÔDS CO., LTD. 公司的采购商52家,供应商22条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 24 | 23 | 11 | 509 | 0 |
2022 | 出口 | 21 | 24 | 12 | 370 | 0 |
2022 | 进口 | 13 | 51 | 11 | 215 | 0 |
2021 | 出口 | 25 | 26 | 10 | 481 | 0 |
2021 | 进口 | 17 | 61 | 6 | 232 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 WONDERFUL FÔDS CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 WONDERFUL FÔDS CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
WONDERFUL FÔDS CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-28 | 进口 | 12119019 | Hạt muồng đã qua sơ chế (phơi khô, đã bóc vỏ), bảo quản ở nhiệt độ thường, sử dụng để sản xuất thực phẩm, hàng mới 100% | INDIA | H***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 07119020 | OM-22#&Ớt muối được bảo quản trong dung dịch nước muối, ở nhiệt độ thường, không ăn ngay được, dùng cho sản xuất thực phẩm, hàng mới 100% | CHINA | J***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 33021090 | Hương liệu thực phẩm (dạng lỏng), hương đậu đỏ,đóng gói 20kg/hộp thành phần Alcohol và hương liệu, dùng để sản xuất thực phẩm (chè đậu đỏ), hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | H***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 13023912 | Phụ gia thực phẩm (chất ổn định), sử dụng trong sản xuất thực phẩm chế biến từ Carrageenan, dạng bột, đã tinh chế, CAS No. 11114-20-8; 9000-07-1, hàng mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 07119020 | OM-22#&Ớt muối được bảo quản trong dung dịch nước muối, ở nhiệt độ thường, không ăn ngay được, dùng cho sản xuất thực phẩm, hàng mới 100% | CHINA | J***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 19030000 | TC3KG-24#&BLACK 3KG PEARL 2.3 (3KG/BAG, 6 BAGS/CARTON)#&VN | MALAYSIA | C***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 21069059 | TDNV3.8-24#&ORIGINAL COCONUT JELLY 3.8KG (3.8KG/BOX, 4 BOXES/CARTON)#&VN | MALAYSIA | C***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 21069059 | TDVD3.8-24#&PINEAPPLE FLAVORED COCONUT JELLY 3.8KG (3.8KG/BOX, 4 BOXES/CARTON)#&VN | MALAYSIA | C***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 20087010 | DT850G-24#&CANNED PEACHES 850G (850G/CAN, 12CANS/CARTON)#&VN | TAIWAN (CHINA) | H***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 20059910 | OLV450-24#&PEELED CHILI IN 450CC GLASS JAR (450G/JAR, 12 JARS/CARTON)#&VN | TAIWAN (CHINA) | H***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台