CÔNG TY KINGBOND VIỆT NAM

全球贸易商编码:36VN0700839506

该公司海关数据更新至:2023-04-25

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:214 条 相关采购商:1 家 相关供应商:24 家

相关产品HS编码: 27101943 29319090 32041790 32141000 39069020 39100090 39233090 39235000 40021910 74199999

相关贸易伙伴: AGE D'OR PTE LTD. , WACKER CHEMICALS (CHINA) CO., LTD. , FISCHBACH KOREA CO., LTD. 更多

CÔNG TY KINGBOND VIỆT NAM 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY KINGBOND VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其214条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY KINGBOND VIỆT NAM 公司的采购商1家,供应商24条。

CÔNG TY KINGBOND VIỆT NAM 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 1 1 1 5 0
2022 进口 19 19 6 138 0
2021 进口 15 12 6 71 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY KINGBOND VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY KINGBOND VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY KINGBOND VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-07-26 进口 29319090 Hóa chất silic hữu cơ dạng lỏng có tên hóa học là DI-TERT-BUTOXY DIACETOXY SILANE ,công thức: C12H24O6Si, CAS:13170-23-5, tên thương mại BDAC/ D-11, NLSX matit gắn kính/chất dính; mới 100% CHINA H***. 更多
2022-07-26 进口 29319090 Hóa chất silic hữu cơ dạng lỏng có tên hóa học là METHYL TRI ACETOXY SILANE , công thức C7H12O6Si, CAS: 4253-34-3, tên thương mại MTAS /D-14, NLSX matit gắn kính/chất dính; mới 100% CHINA H***. 更多
2022-07-26 进口 29319090 Hóa chất silic hữu cơ dạng lỏng có tên hóa học là PROPYL TRI ACETOXY SILANE, công thức C9H16O6Si, CAS: 17865-07-5, tên thương mại PTAS/ D-16, NLSX matit gắn kính/chất dính, hàng mới 100% CHINA H***. 更多
2022-07-26 进口 29319090 Hóa chất silic hữu cơ dạng lỏng có tên hóa học là Y-(2,3-EPOXY PROPOXY) PROPYL TRI METHOXY SILANE,công thức: C9H20O5Si, CAS:2530-83-8, tên thương mại SILANIL 258/LT-560 , hàng mới 100% CHINA H***. 更多
2022-07-11 进口 29319090 Hóa chất silic hữu cơ dạng lỏng có tên hóa học là METHYL TRIACETOXYSILANE , công thức C7H12O6Si, CAS: 4253-34-3, tên thương mại TOSIL-MTAS/D-14, NLSX matit gắn kính/chất dính; mới 100% CHINA G***. 更多
2023-04-25 出口 39233090 EMPTY ETHYLENE PLASTIC (HDPE) BOTTLE, CAPACITY 300ML, CODE E-300-A800, USED TO CONTAIN SILICONE SEALANT (SEALANT), NON-FOOD GRADE, 100% BRAND NEW#&VN KOREA F***. 更多
2023-04-25 出口 39233090 EMPTY ETHYLENE PLASTIC (HDPE) BOTTLE, CAPACITY 300ML, CODE E-300-T500, USED TO CONTAIN SILICONE SEALANT (SEALANT), NON-FOOD GRADE, 100% BRAND NEW#&VN KOREA F***. 更多
2023-04-25 出口 39233090 EMPTY ETHYLENE PLASTIC (HDPE) BOTTLE, CAPACITY 300ML, CODE E-300-A900, USED TO CONTAIN SILICONE SEALANT (SEALANT), NON-FOOD GRADE, 100% BRAND NEW#&VN KOREA F***. 更多
2023-04-25 出口 39233090 EMPTY ETHYLENE PLASTIC (HDPE) BOTTLE, CAPACITY 300ML, CODE E-300-S2, USED TO CONTAIN SILICONE SEALANT (SEALANT), NON-FOOD GRADE, 100% BRAND NEW#&VN KOREA F***. 更多
2023-04-25 出口 39233090 EMPTY ETHYLENE PLASTIC (HDPE) BOTTLE, CAPACITY 300ML, CODE E-300-S3, USED TO CONTAIN SILICONE SEALANT (SEALANT), NON-FOOD GRADE, 100% BRAND NEW#&VN KOREA F***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询