JOCHU VIỆT NAM

全球贸易商编码:36VN0700834586

地址:Đại Cương, Kim Bảng, Hà Nam, Vietnam

该公司海关数据更新至:2024-09-30

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:1223 条 相关采购商:23 家 相关供应商:18 家

相关产品HS编码: 84283390 84713020 84716040 84717020 85423200 90314990 94013000 94017990 94032090 94033000 95069100

相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH MÁY MÓC THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP THÔNG MINH SHENTE , CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG 3D VINA , JOCHU TECHNOLOGY CO., LTD. 更多

JOCHU VIỆT NAM 公司于2021-07-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。JOCHU VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1223条相关的海关进出口记录,其中 JOCHU VIỆT NAM 公司的采购商23家,供应商18条。

JOCHU VIỆT NAM 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 7 7 1 188 0
2022 出口 1 1 1 1 0
2022 进口 11 20 3 33 0
2021 进口 9 48 3 151 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 JOCHU VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 JOCHU VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

JOCHU VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-07-04 进口 42022200 Túi xách tay bằng vải, có in logo JOCHU, kt: 45x50x8cm, sử dụng nội bộ cho nhân viên công ty. Ncc: JOCHU TECHNOLOGY CO. LTD. Hàng mới 100% TAIWAN (CHINA) J***. 更多
2022-07-04 进口 96081010 Bút bi bằng nhựa, có in logo JOCHU, sử dụng nội bộ cho nhân viên công ty. Ncc: JOCHU TECHNOLOGY CO. LTD. Hàng mới 100% TAIWAN (CHINA) J***. 更多
2022-05-31 进口 90312020 Standard table, KT: 1500*1000*200mm, flatness: 5 microphones, NSX: keju-china, used to check the product VIETNAM C***A 更多
2022-05-13 进口 84602910 Grinding machine (semi-automatic, used for metal grinding), Model: 618, Brand: JR-CNC, Capacity: 1.5kW, voltage: 380V, produced in 2022, new goods 100 VIETNAM C***) 更多
2022-05-13 进口 84592910 Desard drilling machine (operating by electromotive mechanical, used to drill embryo holes, metal molds), Model: 3040, Brand: JR-CNC, Capacity: 1.5/2.2KW, voltage: 380V, production year 2022, 100% new goods VIETNAM C***) 更多
2024-09-30 出口 85299094 1ABC220001710#&METAL COMPONENTS USED IN THE PRODUCTION OF SCREENS, SCREEN HOUSINGS, STEEL MATERIAL, SIZE 264.11*104.1*30.28 MM, 100% NEW (PN: 760.0BV03.0001)#&VN VIETNAM W***. 更多
2024-09-30 出口 73261900 1ABC270019710#&VỎ BẢO VỆ MÀN HÌNH HIỂN THỊ, CHẤT LIỆU THÉP, ĐÃ ĐƯỢC RÈN HOẶC DẬP, CHƯA ĐƯỢC GIA CÔNG TIẾP, KÍCH THƯỚC 607.29(0.3)*352.66(0.2)+0.5T  MM, HÀNG MỚI 100% (71.M2725.001 BACK BEZEL)#&VN VIETNAM C***M 更多
2024-09-30 出口 73261900 1ABC315010710#&LINH KIỆN BẰNG KIM LOẠI DÙNG TRONG SẢN XUẤT MÀN HÌNH,VỎ MÀN HÌNH,CHẤT LIỆU THÉP, KÍCH THƯỚC 707.54(0.3)*406.62(0.3)*0.5T MM, MỚI 100% (71.M3110.001 BEZEL BACK)#&VN VIETNAM C***M 更多
2024-09-30 出口 85299094 1ABC270019610#&METAL COMPONENTS USED IN THE PRODUCTION OF SCREENS, SCREEN HOUSINGS, STEEL MATERIAL, SIZE 332.3*175.9*31 MM, 100% NEW (PN: 760.0BC05.0001)#&VN VIETNAM W***. 更多
2024-09-30 出口 85299094 1ABC220001810#&METAL COMPONENTS USED IN SCREEN PRODUCTION, SCREEN HOUSING, STEEL MATERIAL, SIZE 489.6*274.9 MM, 100% NEW (PN: 760.0BV09.0001)#&VN VIETNAM W***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询