全球贸易商编码:36VN0700832275
地址:Holtye Rd, East Grinstead RH19 3DZ, United Kingdom
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:25138 条 相关采购商:46 家 相关供应商:186 家
相关产品HS编码: 27101943 27101944 27101990 28539090 32151900 34029013 34029019 34031919 34031990 34039919 34039990 35061000 35069900 38101000 38109000 39033060 39074000 39172919 39172929 39173299 39173999 39174000 39191010 39191020 39191099 39199099 39201019 39201090 39202099 39206190 39206290 39209990 39211120 39211310 39211399 39211999 39219090 39231090 39232199 39232990 39233090 39235000 39239090 39259000 39269042 39269049 39269053 39269059 39269099 40069090 40081900 40091290 40093199 40094190 40103900 40151900 40169190 40169390 40169999 44129990 44152000 44211000 48089090 48114190 48191000 48192000 48211090 48219090 48236900 48239059 48239099 49011000 49019990 54071099 58089090 59070090 61161090 61169900 63031200 63039200 63053910 63071090 63079090 64019990 64059000 65069990 68043000 68051000 68053000
相关贸易伙伴: MYS GROUP (VIETNAM) CO., LTD. , DRAGONJET VIETNAM CO., LTD. , CHILISIN ELECTRONICS CORP. 更多
QVH 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。QVH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其25138条相关的海关进出口记录,其中 QVH 公司的采购商46家,供应商186条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 12 | 93 | 13 | 2383 | 0 |
2022 | 出口 | 18 | 22 | 2 | 635 | 0 |
2022 | 进口 | 116 | 212 | 9 | 6490 | 0 |
2021 | 出口 | 18 | 42 | 4 | 818 | 0 |
2021 | 进口 | 141 | 304 | 7 | 9527 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 QVH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 QVH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
QVH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-29 | 进口 | 90318090 | Thiết bị kiểm tra chất lượng màn hình (màu sắc, hình ảnh). điện áp:12-24V. Công suất 12W. Nhãn hiệu: PHIYO. Sử dụng nội bộ doanh nghiệp. Mới 100% | CHINA | D***D | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 90318090 | Thiết bị kiểm tra chức năng của cổng kết nối USB 3.0,USB 2.0, điện áp:4.45-5.25V.Công suất 5W. Nhãn hiệu: PHIYO. Sử dụng nội bộ doanh nghiệp. Mới 100% | CHINA | D***D | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 44152000 | PP02#&Pallet gỗ được sản xuất từ gỗ ván ép. Kích thước : 1048*1278*120mm, mới 100% | VIETNAM | C***Y | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 44129990 | PWB01#&Tấm gỗ được sản xuất từ gỗ ván ép. Kích thước: 1219*1016*5mm, mới 100% | VIETNAM | C***Y | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 44152000 | PP02#&Pallet gỗ được sản xuất từ gỗ ván ép. Kích thước : 1179*1278*120mm, mới 100% | VIETNAM | C***Y | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 47079000 | SCRAP PAPER (SCRAP PAPER IN THE FORM OF SCRAP RECOVERED BY PROCESSING ENTERPRISES AFTER PRIMARY DESTRUCTION)#&VN | VIETNAM | C***H | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 47079000 | CARDBOARD SCRAP (WASTE IN THE FORM OF SCRAPS RECOVERED BY PROCESSING ENTERPRISES AFTER PRIMARY DESTRUCTION)#&VN | VIETNAM | C***H | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 47079000 | SCRAP PAPER (SCRAP PAPER IN THE FORM OF SCRAP RECOVERED BY PROCESSING ENTERPRISES AFTER PRIMARY DESTRUCTION)#&VN | VIETNAM | C***H | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 47079000 | CARDBOARD SCRAP (WASTE IN THE FORM OF SCRAPS RECOVERED BY PROCESSING ENTERPRISES AFTER PRIMARY DESTRUCTION)#&VN | VIETNAM | C***H | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 74040000 | COPPER SCRAP (SCRAP IN THE FORM OF SCRAP RECOVERED BY PROCESSING ENTERPRISES AFTER PRIMARY DESTRUCTION)#&VN | VIETNAM | C***H | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台