全球贸易商编码:36VN0700829699
该公司海关数据更新至:2025-01-17
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:430 条 相关采购商:8 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 35069100 39204310 39204900 39269099 56022900 56029000 59111000 96063010
相关贸易伙伴: PARKER INTERNATIONAL CORPORATION (THAILAND) LTD. , PARKER CORP. , PARKER CORPORATION 更多
PICV 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。PICV 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其430条相关的海关进出口记录,其中 PICV 公司的采购商8家,供应商4条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 出口 | 5 | 10 | 3 | 14 | 0 |
| 2023 | 出口 | 2 | 3 | 2 | 22 | 0 |
| 2022 | 进口 | 2 | 10 | 2 | 191 | 0 |
| 2021 | 进口 | 3 | 8 | 2 | 193 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 PICV 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 PICV 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
PICV 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-07-28 | 进口 | 56039200 | Băng cách nhiệt, mã 4PB 39228-2E, chất liệu từ vải không dệt PP, kích thước (70x3000)mm, trọng lượng: 50g/m2, phụ tùng lắp ráp điều hòa không khí, hàng mới 100% | THAILAND | P***. | 更多 |
| 2022-07-28 | 进口 | 56029000 | Phớt vải dạng cuộn đã ép lớp, chưa ngâm, tẩm, tráng phủ, mã PNF-ECO 400, kích thước (5x850x50.000)mm/cuộn, nguyên liệu sản xuất tấm lọc khí phụ tùng lắp ráp điều hòa không khí, hàng mới 100% | THAILAND | P***. | 更多 |
| 2022-07-28 | 进口 | 56029000 | Phớt vải dạng cuộn đã ép lớp, chưa ngâm, tẩm, tráng phủ, mã PNF-ECO 600, kích thước (10x850x30.000)mm/cuộn, nguyên liệu sản xuất tấm lọc khí phụ tùng lắp ráp điều hòa không khí, hàng mới 100% | THAILAND | P***. | 更多 |
| 2022-07-28 | 进口 | 59111000 | Tấm cách âm, mã 3P2 27070-4G, chất liệu phớt vải kết hợp cao su, kích thước (150x90x7)mm, phụ tùng lắp ráp điều hòa không khí, hàng mới 100% | THAILAND | P***. | 更多 |
| 2022-07-28 | 进口 | 39204900 | Tấm nhựa PVC, mã TPCAR (RII) SG2.5 / 1.5RE, KT: (1.5x640x930)mm/tấm,không xốp,chưa gia cố,chưa gắn lớp mặt,hàm lượng chất hóa dẻo dưới 6%,dùng sx tấm cách âm phụ tùng lắp ráp điều hòa,mới 100% | THAILAND | P***. | 更多 |
| 2025-01-17 | 出口 | 39269099 | GLUE SHIELD, PLASTIC MATERIAL, MANUFACTURED BY LOTUS MECHANICAL#&VN | MEXICO | P***V | 更多 |
| 2025-01-17 | 出口 | 73269099 | CHAIN CONVEYOR, SIZE 1200, SUS304 IRON MATERIAL, MANUFACTURER LOTUS MECHANICAL#&VN | MEXICO | P***V | 更多 |
| 2025-01-17 | 出口 | 85392190 | INFRARED BULB, 1000W CAPACITY#&VN | MEXICO | P***V | 更多 |
| 2025-01-17 | 出口 | 85168090 | DRYING RESISTOR, 2000W, 1000MM WIDE, MANUFACTURED BY ASIA THERMAL POWER COMPANY#&VN | MEXICO | P***V | 更多 |
| 2025-01-17 | 出口 | 85168090 | DRYING RESISTOR, 2000W, 1350MM WIDE, MANUFACTURED BY ASIA THERMAL POWER COMPANY#&VN | MEXICO | P***V | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台