全球贸易商编码:36VN0700800957
地址:8966+3Q3, Airport Rd, Abbas Nagar, Gandhi Nagar, Bhopal, Madhya Pradesh 462033, India
该公司海关数据更新至:2024-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2566 条 相关采购商:25 家 相关供应商:16 家
相关产品HS编码: 27129090 32099000 38160090 38249999 39031110 39033060 39172919 39202091 39269099 65061090 74199999 84807190 85059000
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT MÁY MAY PEGASUS VIỆT NAM , SHIMIZU ALLOY MFG. CO., LTD. , MING DIH INDUSTRY CO., LTD. 更多
TGPV 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。TGPV 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2566条相关的海关进出口记录,其中 TGPV 公司的采购商25家,供应商16条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 16 | 27 | 3 | 509 | 0 |
2022 | 出口 | 7 | 20 | 2 | 462 | 0 |
2022 | 进口 | 7 | 21 | 3 | 59 | 0 |
2021 | 出口 | 10 | 15 | 2 | 357 | 0 |
2021 | 进口 | 14 | 17 | 5 | 83 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 TGPV 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 TGPV 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
TGPV 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-22 | 进口 | 39172919 | Ống nhựa PPE/PS, dùng để thoát nước trong khay chứa nước ngưng tụ của điều hòa, kích thước 40x77mm, đường kính trong phi 20mm, đường kính ngoài phi 26mm, mã 4PA60383-1. Hàng mới 100% | VIETNAM | C***M | 更多 |
2022-07-12 | 进口 | 63071090 | Khăn lau, kích thước 150x300mm, dùng để lau mực, (1PCS = 1 thùng, 10 Kg/thùng), hàng mới 100% | JAPAN | O***. | 更多 |
2022-07-12 | 进口 | 39269099 | Lưỡi gạt mực, bằng nhựa urethane, dùng để lắp vào thanh gạt mực của máy in lụa, hàng mới 100% | JAPAN | O***. | 更多 |
2022-07-12 | 进口 | 68052000 | Giấy mài nhám, dùng để đánh bóng thanh gạt mực, hàng mới 100% | JAPAN | O***. | 更多 |
2022-07-01 | 进口 | 65070000 | Vỏ mũ bảo hiểm, chất liệu bằng nhựa polycarbonate, độ dày 0.7mm, dùng để làm mẫu, hàng mới 100%. | JAPAN | O***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 65070000 | HELMET FOAM 100028001143 AG770 REAR EPS D45 GR/L M2, SIZE 211.1X127.4X89.5MM, BLACK, MADE OF FOAM PLASTIC. 100% NEW#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 65070000 | HELMET FOAM 100028001438 MO010 CHEEK RIGHT M2 EPS D55 GR/L, SIZE 104.5X96.4X74.8MM, BLACK, MADE OF FOAM PLASTIC. 100% NEW#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 65070000 | HELMET FOAM 100028000006 AG721 TOP EPS D25 GR/L M1, SIZE 243X176X94MM, BLACK AND WHITE, MADE OF FOAM PLASTIC. 100% NEW#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 65070000 | HELMET FOAM 100028000007 AG721 TOP EPS D25 GR/L M2, SIZE 255.6X190.5X98.9MM, BLACK AND WHITE, MADE OF FOAM PLASTIC. 100% NEW#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 65070000 | HELMET FOAM 100028001142 AG770 FRONT EPS D50 GR/L M2, SIZE 220.3X110.8X94.5MM, BLACK, MADE OF FOAM PLASTIC. 100% NEW#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台