VIKOHASAN JSC

全球贸易商编码:36VN0700798560

该公司海关数据更新至:2024-09-30

中国香港 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:4273 条 相关采购商:272 家 相关供应商:83 家

相关产品HS编码: 34021990 34039919 39076910 39100020 39159000 39211999 55032000 68042200 73269099 76161090 76169100 84143090 84459010 84483900 84779039

相关贸易伙伴: NAN YA PLASTICS CORP. , GOULSTON TECHNOLOGIES, INC. , TORAY ADVANCED MATERIALS KOREA INC. 更多

VIKOHASAN JSC 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。VIKOHASAN JSC 最早出现在中国香港海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其4273条相关的海关进出口记录,其中 VIKOHASAN JSC 公司的采购商272家,供应商83条。

VIKOHASAN JSC 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 121 2 47 880 0
2022 出口 127 4 44 701 0
2022 进口 51 25 10 438 0
2021 出口 113 1 46 667 0
2021 进口 65 17 13 771 0
2020 出口 1 1 1 1 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 VIKOHASAN JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 VIKOHASAN JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

VIKOHASAN JSC 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-07-31 进口 39159000 NPLN#&Nhựa phế liệu dạng mảnh, mẩu vụn (nhựa PET) màu nâu, đã qua sơ chế làm sạch (kích thước mỗi chiều không quá 10cm), đáp ứng theo QCVN 32:2018/BTNMT,dùng cho sản xuất xơ polyeste các loại KOREA D***. 更多
2022-07-31 进口 39159000 NPLA10#&Nhựa phế liệu dạng mảnh, mẩu vụn (nhựa PET) loại A10, đã qua sơ chế làm sạch (kích thước mỗi chiều không quá 10cm), đáp ứng theo QCVN 32:2018/BTNMT,dùng cho sản xuất xơ polyeste các loại KOREA D***. 更多
2022-07-31 进口 39159000 NPLA10#&Nhựa phế liệu dạng mảnh, mẩu vụn (nhựa PET) loại A10, đã qua sơ chế làm sạch (kích thước mỗi chiều không quá 10cm), đáp ứng theo QCVN 32:2018/BTNMT,dùng cho sản xuất xơ polyeste các loại KOREA D***. 更多
2022-07-31 进口 39159000 NPL#&Nhựa phế liệu dạng mảnh, mẩu vụn (nhựa PET), đã qua sơ chế làm sạch (kích thước mỗi chiều không quá 10cm), đáp ứng theo QCVN 32:2018/BTNMT,dùng cho sản xuất xơ polyeste các loại JAPAN N***. 更多
2022-07-31 进口 39159000 NPLN#&Nhựa phế liệu dạng mảnh, mẩu vụn (nhựa PET) màu nâu, đã qua sơ chế làm sạch (kích thước mỗi chiều không quá 10cm), đáp ứng theo QCVN 32:2018/BTNMT,dùng cho sản xuất xơ polyeste các loại KOREA D***. 更多
2024-10-30 出口 55032010 6D76SDBL1024#&SYNTHETIC STAPLE FIBER FROM POLYESTER, UNCARDED, UNCOMBED TYPE 6DX76MM SD BLACK, 100% NEW#&VN UNITED STATES W***C 更多
2024-10-30 出口 55032090 7D64HCS1024#&SYNTHETIC STAPLE FIBER FROM POLYESTER, UNCARDED, UNCOMBED TYPE 7D X 64MM HCS, WHITE, 100% NEW#&VN GHANA O***. 更多
2024-10-29 出口 55032090 7D32HCS1024#&SYNTHETIC STAPLE FIBER FROM POLYESTER, UNCARDED, UNCOMBED TYPE 7D X 32MM HCS, WHITE, 100% NEW#&VN UNITED STATES G***. 更多
2024-10-28 出口 55032090 7D64HS1024#&SYNTHETIC STAPLE FIBER FROM POLYESTER, UNCARDED, UNCOMBED TYPE 7D X 64MM HS, WHITE COLOR 100% NEW#&VN KOREA I***D 更多
2024-10-28 出口 55032090 15D64HCS1024#&SYNTHETIC STAPLE FIBER FROM POLYESTER, UNCARDED, UNCOMBED TYPE 15D X 64MM HCS, WHITE, 100% NEW#&VN SPAIN V***L 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询