KOS HA NOI CO., LTD.

全球贸易商编码:36VN0700785794

地址:II, Khu Công nghiệp Đồng Văn, Duy Tiên, Hà Nam, Vietnam

该公司海关数据更新至:2024-09-25

比利时 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:4418 条 相关采购商:10 家 相关供应商:16 家

相关产品HS编码: 34022015 34029013 34029093 34031111 38249999 39172929 39191099 39232199 39234090 39269099 44219910 48109990 48211090 63079090 71051000 72230090 73044900 73129000 73182200 73182400 73269099 74081900 82072000 83111090 84818099 84828000 84831090 84839099 85168090 85369099 85371019 85444294 85444298 90118000 90268020 94054099

相关贸易伙伴: WALSIN LIHWA CORP. , KOS GLOBAL, LTD. , KOS LIMITED., 更多

KOS HA NOI CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。KOS HA NOI CO., LTD. 最早出现在比利时海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其4418条相关的海关进出口记录,其中 KOS HA NOI CO., LTD. 公司的采购商10家,供应商16条。

KOS HA NOI CO., LTD. 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 6 12 3 846 0
2022 出口 7 8 5 699 0
2022 进口 12 73 12 913 0
2021 出口 6 12 3 542 0
2021 进口 11 44 3 635 0
2020 出口 1 1 1 1 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 KOS HA NOI CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 KOS HA NOI CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

KOS HA NOI CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-12-30 进口 74081900 COP.PER WIRE#&Refined copper wire, with a cross-sectional size of 1.84mm. New 100% KOREA K***, 更多
2022-12-29 进口 82072000 ND .type stainless steel spinning die. Used goods, temporarily imported for inspection and repair according to the mold repair service contract number : D201880400/KOS dated March 29, 2018 KOREA K***, 更多
2022-12-29 进口 82072000 ND .type stainless steel spinning die. Used goods, temporarily imported for inspection and repair according to the mold repair service contract number : D201880400/KOS dated March 29, 2018 KOREA K***, 更多
2022-12-29 进口 82072000 ND .type stainless steel spinning die. Used goods, temporarily imported for inspection and repair according to the mold repair service contract number : D201880400/KOS dated March 29, 2018 KOREA K***, 更多
2022-12-29 进口 72210000 Hot.-rolled stainless steel rod, irregular coiled, unpainted, coated, plated or coated diameter 5.50mm,304H2W, 5.50mm,100% new. Quantity 1: 41,937 TNE; Unit price: 2830 USD TAIWAN (CHINA) W***. 更多
2024-09-25 出口 73269099 LÕI CUỘN BẰNG THÉP DÙNG ĐỂ CUỐN DÂY THÉP MÃ (760-W), ĐK TRONG 430MM, ĐK NGOÀI 760MM, CHIỀU DÀI 525MM, TẠM XUẤT 22 CHIẾC TỪ TK 105046574030(21/10/2022) ĐỂ QUAY VÒNG TRONG 2 NĂM#&KR KOREA K***. 更多
2024-09-24 出口 73269099 LÕI CUỘN BẰNG THÉP DÙNG ĐỂ CUỐN DÂY THÉP MÃ (760-W), ĐK TRONG 430MM, ĐK NGOÀI 760MM, CHIỀU DÀI 525MM, TẠM XUẤT 6 CHIẾC TỪ TK 105046574030(21/10/2022) ĐỂ QUAY VÒNG TRONG 2 NĂM#&KR KOREA K***, 更多
2024-09-24 出口 73269099 LÕI CUỘN BẰNG THÉP DÙNG ĐỂ CUỐN DÂY THÉP MÃ (760-W), ĐK TRONG 430MM, ĐK NGOÀI 760MM, CHIỀU DÀI 525MM, TẠM XUẤT 32 CHIẾC TỪ TK 105046574030(21/10/2022) ĐỂ QUAY VÒNG TRONG 2 NĂM#&KR KOREA K***, 更多
2024-09-24 出口 73269099 LÕI CUỘN BẰNG THÉP DÙNG ĐỂ CUỐN DÂY THÉP MÃ (760-W), ĐK TRONG 430MM, ĐK NGOÀI 760MM, CHIỀU DÀI 525MM, TẠM XUẤT TOÀN BỘ 63 CHIẾC TỪ TK 105022581310(10/10/2022) ĐỂ QUAY VÒNG TRONG 2 NĂM#&KR KOREA K***, 更多
2024-09-24 出口 73269099 LÕI CUỘN BẰNG THÉP DÙNG ĐỂ CUỐN DÂY THÉP MÃ (760-W), ĐK TRONG 430MM, ĐK NGOÀI 760MM, CHIỀU DÀI 525MM, TẠM XUẤT 3 CHIẾC TỪ TK 105046574030(21/10/2022) ĐỂ QUAY VÒNG TRONG 2 NĂM#&KR KOREA K***, 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询