全球贸易商编码:36VN0700779409
该公司海关数据更新至:2024-09-18
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:743 条 相关采购商:5 家 相关供应商:59 家
相关产品HS编码: 32072090 34021390 39021040 39033060 39072090 39093100 39095000 39209990 72082719 73181410 73181510 73181610 73182100 73182200 76161090 84137042 84219994 84242019 84814010 85015119 85168030 85169030 85365020 85365099 85433090 90258020 90261030 90273010 90321010
相关贸易伙伴: DOW CHEMICAL PACIFIC (SINGAPORE) PVT.LTD. , BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD. , FORMOSA CHEMICALS & FIBRE CORP. 更多
TAN A HA NAM CORP. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。TAN A HA NAM CORP. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其743条相关的海关进出口记录,其中 TAN A HA NAM CORP. 公司的采购商5家,供应商59条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 3 | 3 | 1 | 17 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 2 | 2 | 17 | 0 |
2022 | 进口 | 45 | 58 | 10 | 367 | 0 |
2021 | 进口 | 40 | 40 | 9 | 332 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 TAN A HA NAM CORP. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 TAN A HA NAM CORP. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
TAN A HA NAM CORP. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-27 | 进口 | 39269099 | Vỏ bọc đầu cốt bằng nhựa N25040, hàng mới 100% | CHINA | N***. | 更多 |
2022-07-21 | 进口 | 32072090 | Men sứ dùng để tráng phủ ruột bình nước nóng, dạng bột MS519, 25kg/bao. Hàng mới 100% | CHINA | F***. | 更多 |
2022-07-18 | 进口 | 72082719 | Thép không hợp kim cán phẳng(hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng) BTC340R, cán nóng, dạng cuộn, chiều rộng 1000mm, chiều dày 1.55mm, đã qua ngâm tẩy gỉ, chưa tráng phủ mạ, hàng mới 100% | CHINA | B***. | 更多 |
2022-07-18 | 进口 | 32072090 | Men sứ dùng để tráng phủ ruột bình nước nóng, dạng bột AL 8066. Hàng mới 100% | TURKEY | A***. | 更多 |
2022-07-18 | 进口 | 72082719 | Thép không hợp kim cán phẳng(hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng) BTC340R, cán nóng, dạng cuộn, chiều rộng 945mm, chiều dày 1.55mm, đã qua ngâm tẩy gỉ, chưa tráng phủ mạ, hàng mới 100% | CHINA | B***. | 更多 |
2024-09-18 | 出口 | 85161019 | ELECTRIC WATER HEATER, MODEL: RAM 15SL-W, CAPACITY 15L, POWER 150/200W, 1 SET = 1 PIECE, 100% NEW #&VN | YEMEN | I***G | 更多 |
2024-09-18 | 出口 | 85161019 | ELECTRIC WATER HEATER, MODEL: RAM 30SL-W, CAPACITY 30L, POWER 250/300W, 1 SET = 1 PIECE, 100% NEW #&VN | YEMEN | I***G | 更多 |
2024-01-29 | 出口 | 85161019 | ELECTRIC WATER HEATER, MODEL: RAM 15SL, CAPACITY 15L, CAPACITY 150/200W, 1 SET = 1 UNIT, 100% BRAND NEW#&VN | INDONESIA | P***S | 更多 |
2024-01-29 | 出口 | 85161019 | ELECTRIC WATER HEATER, MODEL: RAM 15SQ, CAPACITY 15L, CAPACITY 200W, 1 SET = 1 UNIT, 100% BRAND NEW#&VN | INDONESIA | P***S | 更多 |
2024-01-29 | 出口 | 85161019 | ELECTRIC WATER HEATER, MODEL: RAM 30SQ, CAPACITY 30L, CAPACITY 300W, 1 SET = 1 UNIT, 100% BRAND NEW#&VN | INDONESIA | P***S | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台