全球贸易商编码:36VN0700772890
地址:Cụm công nghiệp, Trung Lươg, Bình Lục, Hà Nam, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3271 条 相关采购商:45 家 相关供应商:6 家
相关产品HS编码: 25201000 39201090 39202099 39203099 39204900 39206290 85081990
相关贸易伙伴: RONGTAO PACKING TECHNOLOGY LTD. , /SINIC CO., LTD. , XIEDALI PRINTING AND PACKAGING HONGKONG LTD. 更多
CÔNG TY VẬT LIỆU BAO BÌ SIN LAN HO 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY VẬT LIỆU BAO BÌ SIN LAN HO 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3271条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY VẬT LIỆU BAO BÌ SIN LAN HO 公司的采购商45家,供应商6条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 19 | 6 | 2 | 735 | 0 |
2022 | 出口 | 18 | 4 | 2 | 398 | 0 |
2022 | 进口 | 6 | 9 | 2 | 85 | 0 |
2021 | 出口 | 20 | 5 | 2 | 729 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 8 | 1 | 91 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY VẬT LIỆU BAO BÌ SIN LAN HO 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY VẬT LIỆU BAO BÌ SIN LAN HO 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY VẬT LIỆU BAO BÌ SIN LAN HO 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-29 | 进口 | 39206290 | 16PET#&Màng nhựa PET dạng cuộn không xốp, chưa được gia cố, chưa kết hợp tương tự với vật liệu khác (khổ rộng 0.61m) dùng SX bao bì nhựa, mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-07-11 | 进口 | 39206290 | 16PET#&Màng nhựa PET dạng cuộn không xốp, chưa được gia cố, chưa kết hợp tương tự với vật liệu khác (khổ rộng 0.66m) dùng SX bao bì nhựa, mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-07-11 | 进口 | 39206290 | 16PET#&Màng nhựa PET dạng cuộn không xốp, chưa được gia cố, chưa kết hợp tương tự với vật liệu khác (khổ rộng 0.66m) dùng SX bao bì nhựa, mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-06-27 | 进口 | 39206290 | 16pet #& PET plastic film is not porous, not reinforced, not combined similarly with other materials (wide size 0.66m) using plastic packaging, 100% new | HONG KONG (CHINA) | C***. | 更多 |
2022-06-24 | 进口 | 39206290 | 16pet #& PET plastic film is not porous, not reinforced, not combined similarly with other materials (wide size 0.61m) using plastic packaging, 100% new | HONG KONG (CHINA) | C***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 39239090 | L8889 PET CLEAR PLASTIC BOX BOTTOM (269*189.48*102)MM (T1.6)#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 39239090 | PLASTIC BOX BOTTOM AA437 BODY(280*220*71.2)MM#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 39232199 | PLASTIC BAG MADE FROM PE PLASTIC FILM, SIZE 0.05MM*150MM*180MM, 100% NEW#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 39232199 | PLASTIC BAG MADE FROM PE PLASTIC FILM, SIZE 0.05MM*145MM*200MM, 100% NEW#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 39232199 | PLASTIC BAG MADE FROM PE PLASTIC FILM, SIZE 180MM*135MM*0.05MM, 100% NEW#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台