全球贸易商编码:36VN0700757437
该公司海关数据更新至:2022-07-27
越南 采购商
数据来源:海关数据
相关交易记录:163 条 相关采购商:0 家 相关供应商:60 家
相关产品HS编码: 10019999 10059090 10064010 12019000 23011000 23033000 23040090 23066090 23069090 29304000
相关贸易伙伴: DG GLOBAL INC. , SUMITOMO CHEMICAL ASIA PTE LTD. , BUNGE ASIA PTE LTD. 更多
HANAM HD.JSC 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HANAM HD.JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其163条相关的海关进出口记录,其中 HANAM HD.JSC 公司的采购商0家,供应商60条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 34 | 13 | 13 | 73 | 0 |
2021 | 进口 | 35 | 12 | 9 | 90 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HANAM HD.JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HANAM HD.JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
HANAM HD.JSC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-27 | 进口 | 23033000 | Bột bã ngô (DDGS), dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi -Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT ,. Hàng mới 100 % | UNITED STATES | V***Y | 更多 |
2022-07-26 | 进口 | 10063099 | Gạo (đã xát sơ bộ, không qua sàng lọc) :Nguyên liệu SX TACN cho GSGC.Hàng phù hợp với Thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT và số 08/2020/TT, hàng mới 100%. | INDIA | K***S | 更多 |
2022-07-26 | 进口 | 10064010 | Gạo tấm :Nguyên liệu SX TACN cho GSGC.Hàng phù hợp với Thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT và số 08/2020/TT, hàng mới 100%.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo điều 3 Luật 71/2014/QH13 | INDIA | B***, | 更多 |
2022-07-25 | 进口 | 23033000 | Bột bã ngô (DDGS), dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi -Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT ,. Hàng mới 100 % | UNITED STATES | V***Y | 更多 |
2022-07-20 | 进口 | 23069090 | Cám gạo chiết ly : nguyên liệu sản xuất thức ăn cho gia súc, gia cầm. Hàng mới, phù hợp TT21/2019 của BNNPTNT, lô hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo điều 3 luật số 71/QH13/2014 | INDIA | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台