WS INKO VINA CO., LTD.

全球贸易商编码:36VN0700755581

该公司海关数据更新至:2024-08-30

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:934 条 相关采购商:29 家 相关供应商:44 家

相关产品HS编码: 38249999 39262090 39269099 40159090 48211090 54076110 55082010 55121900 56090000 58079010 58089090 61171090 67010000 83081000 96061010 96061090 96062900 96071900

相关贸易伙伴: DESIGN A.S.P CO.,LTD/CONG TY TNHH VFD VINA , DESIGN A.S.P CO., LTD. , SEONGNIM INC/SEUNGWON E FUR KOREA CO . , LTD . 更多

WS INKO VINA CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。WS INKO VINA CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其934条相关的海关进出口记录,其中 WS INKO VINA CO., LTD. 公司的采购商29家,供应商44条。

WS INKO VINA CO., LTD. 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 10 10 2 90 0
2022 出口 17 19 3 98 0
2022 进口 31 40 4 505 0
2021 出口 6 9 1 41 0
2021 进口 16 18 1 132 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 WS INKO VINA CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 WS INKO VINA CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

WS INKO VINA CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-07-30 进口 67010000 SN-16#&Lông vũ - Lông ngỗng thành phẩm màu xám 80/20 lông mềm đã qua xử lý ở nhiệt độ và áp suất cao, sử dụng trực tiếp làm nguyên phụ liệu may mặc, hàng mới 100% VIETNAM S***D 更多
2022-07-30 进口 67010000 SN-16#&Lông vũ - Lông ngỗng thành phẩm màu trắng 80/20 lông mềm đã qua xử lý ở nhiệt độ và áp suất cao, sử dụng trực tiếp làm nguyên phụ liệu may mặc, hàng mới 100% VIETNAM S***D 更多
2022-07-28 进口 39269099 SN-20#&Móc treo quần áo chất liệu bằng nhựa, là đồ phụ trợ hàng may mặc, chưa qua sử dụng, mới 100% KOREA S***. 更多
2022-07-28 进口 55121900 SN-02#&Vải lót Lining - vải dệt thoi có tỷ trọng xơ staple polyester từ 85% trở lên, đã nhuộm, dùng trong sản xuất hàng may mặc, chưa qua sử dụng, mới 100% KOREA S***. 更多
2022-07-28 进口 55121900 SN-02#&Vải lót Lining - vải dệt thoi có tỷ trọng xơ staple polyester từ 85% trở lên, đã nhuộm, dùng trong sản xuất hàng may mặc, chưa qua sử dụng, mới 100% KOREA S***. 更多
2024-08-30 出口 62024010 APS-D004#&WOMEN'S DOWN JUMPER-WOMEN'S JACKET MADE OF MAN-MADE FIBER, RENOMA BRAND, 100% NEW#&VN KOREA D***. 更多
2024-08-21 出口 62024010 APS-D002#&WOMEN'S DOWN JUMPER-WOMEN'S JACKET MADE OF MAN-MADE FIBER, CRESSON PRESTIGE BRAND, 100% NEW#&VN KOREA D***. 更多
2024-08-09 出口 62024010 ASP-D001#&WOMEN'S DOWN JUMPER - WOMEN'S JACKET MADE OF MAN-MADE FIBER, RYAN BRAND, 100% NEW#&VN KOREA D***. 更多
2024-08-07 出口 62024010 669918#&WOMEN'S DOWN JUMPER-WOMEN'S JACKET MADE OF MAN-MADE FIBER, CRESSON BRAND, 100% NEW#&VN KOREA D***. 更多
2024-08-06 出口 62024010 ASP-D001#&WOMEN'S DOWN JUMPER - WOMEN'S SYNTHETIC JACKET, RYAN BRAND, 100% NEW#&VN KOREA D***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询