全球贸易商编码:36VN0700510976
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:5167 条 相关采购商:67 家 相关供应商:64 家
相关产品HS编码: 35069100 38123900 38249999 39019090 39041010 39069099 39189019 39204900 39219090 48192000 48193000 49119990 84779039
相关贸易伙伴: JIANGSU SUCCESS WOOD PRODUCTS CO., , JIANGSU SENHAOSHI CORK CO., LTD. , AN THANH BICSOL SINGAPORE PTE.LTD. 更多
KIEN AN., JSC 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。KIEN AN., JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其5167条相关的海关进出口记录,其中 KIEN AN., JSC 公司的采购商67家,供应商64条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 22 | 3 | 10 | 1011 | 0 |
2022 | 出口 | 19 | 3 | 8 | 1051 | 0 |
2022 | 进口 | 43 | 24 | 4 | 351 | 0 |
2021 | 出口 | 19 | 2 | 9 | 1353 | 0 |
2021 | 进口 | 41 | 17 | 4 | 608 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 KIEN AN., JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 KIEN AN., JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
KIEN AN., JSC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-27 | 进口 | 39204900 | N21MANGVAN#&Màng nhựa PVC 1271L-1 (1000*1580mm) không xốp, không tự dính, chưa được gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác, hoa văn vân gỗ,hàm lượng chất hóa dẻo nhỏ hơn 6% trọng lượng. Mới 100% | CHINA | J***. | 更多 |
2022-07-26 | 进口 | 39204900 | Màng nhựa polyvinylclorua CW-536V4 không xốp, không tự dính chưa được gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác, hàm lượng chất hóa dẻo nhỏ hơn 6% trọng lượng. Hàng mới 100% | CHINA | C***L | 更多 |
2022-07-26 | 进口 | 39211999 | N21MANGLOT#&Tấm plastic từ polyethylene EVA 175 (dark blue) xốp và chất vô cơ, loại không cứng, chưa được gia cố hay gắn lớp mặt, dạng cuộn (400m/roll), dùng để lót dưới bề mặt ván sàn. Hàng mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-07-26 | 进口 | 39211999 | N21MANGLOT#&Tấm plastic từ polyethylene EVA 223 xốp và chất vô cơ, loại không cứng, chưa được gia cố hay gắn lớp mặt, dạng cuộn (200m/roll), dùng để lót dưới bề mặt ván sàn. Hàng mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-07-26 | 进口 | 39211999 | N21MANGLOT#&Tấm plastic từ polyethylene EVA 957 xốp và chất vô cơ, loại không cứng, chưa được gia cố hay gắn lớp mặt, dạng cuộn (400m/roll), dùng để lót dưới bề mặt ván sàn. Hàng mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 39181011 | EF113-85050#&PLASTIC FLOOR PANELS ARE MADE FROM PVC PLASTIC CODE 113-8, SIZE: 1235X178MM, NOT SELF-ADHESIVE TO JOIN TOGETHER. 100% NEW PRODUCT#&VN | UNITED STATES | E***, | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 39181011 | EF8010125050#&PLASTIC FLOOR PANELS ARE MADE FROM PVC PLASTIC CODE 8010-12, SIZE: 1235X178MM, NOT SELF-ADHESIVE TO JOIN TOGETHER. 100% NEW#&VN | UNITED STATES | E***, | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 39181011 | EF2002095050#&PLASTIC FLOOR PANELS ARE MADE FROM PVC PLASTIC CODE 2002-9, SIZE: 1235X178MM, NOT SELF-ADHESIVE TO JOIN TOGETHER. 100% NEW#&VN | UNITED STATES | E***, | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 39181011 | EF8003055050#&PLASTIC FLOOR PANELS ARE MADE FROM PVC PLASTIC CODE 8003-5, SIZE: 1235X178MM, NOT SELF-ADHESIVE TO JOIN TOGETHER. 100% NEW#&VN | UNITED STATES | E***, | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 39181011 | EF8010125050#&PLASTIC FLOOR PANELS ARE MADE FROM PVC PLASTIC CODE 8010-12, SIZE: 1235X178MM, NOT SELF-ADHESIVE TO JOIN TOGETHER. 100% NEW#&VN | UNITED STATES | E***, | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台