全球贸易商编码:36VN0700226098
地址:Đường Hoàng Văn Thụ, Lê Hồng Phong, Phủ Lý, Hà Nam, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:11241 条 相关采购商:39 家 相关供应商:24 家
相关产品HS编码: 39269099 40103900 40169390 68051000 72192100 72192200 72192300 72192400 72222010 72222090 73044900 73064020 73064090 73066190 73066990 73072290 73072310 73072390 73079990 73089099 73181510 73181610 73181690 73181910 73181990 73182200 73182910 73182990 73209090 73219090 73269099 83024290 83099099 83100000 83119000 84821000 84831090 84834090 84835000 85030090
相关贸易伙伴: CSE. CHIANG SUNG ENTERPRISE CO., LTD. , STANCH STAINLESS STEEL CO . LTD. , FROCH ENTERPRISE CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH MIDWAY METALS VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH MIDWAY METALS VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其11241条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH MIDWAY METALS VIỆT NAM 公司的采购商39家,供应商24条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 22 | 22 | 14 | 2243 | 0 |
2022 | 出口 | 20 | 16 | 9 | 3140 | 0 |
2022 | 进口 | 16 | 28 | 14 | 247 | 0 |
2021 | 出口 | 26 | 6 | 13 | 2659 | 0 |
2021 | 进口 | 13 | 36 | 9 | 331 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 188 | 0 |
2020 | 进口 | 5 | 12 | 3 | 48 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH MIDWAY METALS VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH MIDWAY METALS VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH MIDWAY METALS VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-19 | 进口 | 83100000 | Lô gô tàu biển bằng thép không gỉ 2205/NO.1 mã MPD1395247 kích cỡ 517 x 100 x 8 mm.Hàng mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 83100000 | Lô gô tàu biển bằng thép không gỉ 2205/NO.1 mã MPD1394521 kích cỡ 336 x 65 x 8 mm.Hàng mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 83100000 | Lô gô tàu biển bằng thép không gỉ 2205/NO.1 mã MPD1394999 kích cỡ 1034 x 200 x8 mm.Hàng mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 83100000 | Lô gô tàu biển bằng thép không gỉ 2205/NO.1 mã MPD1396733 kích cỡ 724x100 x8mm.Hàng mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 83100000 | Lô gô tàu biển bằng thép không gỉ 2205/NO.1 mã MPD1407649 kích cỡ 725x 100 x8 mm.Hàng mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 94017990 | 140X85X80MM CHAIR FRAME IS MADE OF STAINLESS STEEL, USED AS MARINE ACCESSORIES. 100% NEW PRODUCT #&VN | UNITED KINGDOM | P***C | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 83024190 | COCKPIT SEAT BACK SUPPORT FRAME 500X268X40MM MADE OF STAINLESS STEEL, USED AS MARINE ACCESSORIES. 100% NEW PRODUCT #&VN | UNITED KINGDOM | P***C | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 83024190 | ENGINE PROTECTION FRAME 2015X1335X1670MM MADE OF STAINLESS STEEL, USED AS MARINE ACCESSORIES. 100% NEW PRODUCT #&VN | UNITED KINGDOM | P***C | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 73269099 | TẤM TRANG TRÍ BUỒNG LÁI 242X65X5MM ĐƯỢC LÀM BẰNG THÉP KHÔNG GỈ,DÙNG LÀM PHỤ KIỆN TÀU BIỂN.HÀNG MỚI 100% #&VN | UNITED KINGDOM | S***D | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 73269099 | HỘP CUỐN DÂY XÍCH MỎ NEO 31575X587X262MM ĐƯỢC LÀM BẰNG THÉP KHÔNG GỈ,DÙNG LÀM PHỤ KIỆN TÀU BIỂN.HÀNG MỚI 100% #&VN | UNITED KINGDOM | S***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台