CÔNG TY DỆT HÀ NAM

全球贸易商编码:36VN0700101268

地址:GVCX+9GX, Trần Bình Trọng, Châu Sơn, Phủ Lý, Hà Nam 400000, Vietnam

该公司海关数据更新至:2024-09-27

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:3072 条 相关采购商:173 家 相关供应商:40 家

相关产品HS编码: 39235000 39269053 39269099 40169959 40169999 52010000 52030000 68052000 69141000 73269099 76169990 83024999 84099974 84099977 84483100 84818099 84821000 84831090 84835000 85015119 90318090 90328990

相关贸易伙伴: SAURER SPINNING SOLUTIONSGMBH&CO.KG , LOUIS DREYFUS COMPANY SUISSE S.A. , TRUETZSCHLER CARD CLOTHING GMBH, 更多

CÔNG TY DỆT HÀ NAM 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY DỆT HÀ NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3072条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY DỆT HÀ NAM 公司的采购商173家,供应商40条。

CÔNG TY DỆT HÀ NAM 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 58 9 9 361 0
2022 出口 100 8 13 761 0
2022 进口 23 33 6 242 0
2021 出口 53 6 8 1050 0
2021 进口 26 36 9 372 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY DỆT HÀ NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY DỆT HÀ NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY DỆT HÀ NAM 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-07-31 进口 84818099 Van điện từ đóng mở của hơi của máy kéo sợi SAURER, hiệu SMC, part no: WS-168-005.900, điện áp 24V, mới 100%,hàng mẫu không thanh toán CHINA S***Y 更多
2022-07-30 进口 52010000 Xơ bông, chưa chải thô chưa chải kỹ, (mới 100%) UNITED STATES S***N 更多
2022-07-26 进口 39269099 Phụ tùng của máy kéo sợi: Nắp ốp vòng bi máy OEBD7, chất liệu bằng nhựa, Bearing shell 02, Part no 168-006.754, hàng mới 100% CHINA S***G 更多
2022-07-26 进口 39269099 Phụ tùng của máy kéo sợi: Nắp ốp vòng bi máy OEBD7, chất liệu bằng nhựa, Bearing shell FIXED 01, Part no 168-006.755, hàng mới 100% CHINA S***G 更多
2022-07-26 进口 39269099 Phụ tùng của máy kéo sợi:Nắp ốp vòng bi máy OEBD7, chất liệu bằng nhựa, Bearing shell FIXED 02, Part no 168-006.315, hàng mới 100% CHINA S***G 更多
2024-10-31 出口 52051200 NE 21/1 OE YARN 100% CARDED COTTON. SINGLE YARN, MADE FROM UNCOMBED COTTON STAPLE. YARN HAS A FINENESS FROM 232.56 DECITEX TO UNDER 714.29 DECITEX (METRIC COUNT OVER 14 TO 43), 100% NEW.#&VN CHINA X***. 更多
2024-10-30 出口 52051200 NE 20/1 OE YARN 100% CARDED COTTON. SINGLE YARN, MADE FROM UNCOMBED COTTON STAPLE. YARN HAS A FINENESS FROM 232.56 DECITEX TO UNDER 714.29 DECITEX (METRIC COUNT OVER 14 TO 43), 100% NEW.#&VN THAILAND P***. 更多
2024-10-30 出口 52051300 NE 26/1 OE YARN 100% CARDED COTTON. SINGLE YARN, MADE FROM UNCOMBED COTTON STAPLE. YARN HAS A FINENESS FROM 192.31 DECITEX TO UNDER 232.56 DECITEX (43 TO 52 METRIC COUNT), 100% NEW.#&VN PAKISTAN L***. 更多
2024-10-29 出口 52051400 NE 32/1 OE YARN 100% CARDED COTTON. SINGLE YARN, MADE FROM UNCOMBED COTTON STAPLE. YARN HAS A FINENESS FROM 125 DECITEX TO UNDER 192.31 DECITEX (METRIC COUNT OVER 52 TO 80), 100% NEW.#&VN CHINA X***. 更多
2024-10-28 出口 52053400 NE 32/2 YARN 100% CARDED COTTON. TWISTED YARN, MADE FROM UNCOMBED COTTON FIBERS. YARN HAS A FINENESS FROM 125 DECITEX TO UNDER 192.31 DECITEX (METRIC COUNT OVER 52 TO 80), 100% NEW.#&VN CHINA X***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询