全球贸易商编码:36VN0601218480
该公司海关数据更新至:2023-05-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:103 条 相关采购商:5 家 相关供应商:6 家
相关产品HS编码: 40151900 62101090 73064090 73066190
相关贸易伙伴: GUANGZHOU W.Q.S. INTERNATIONAL TRADING CO., LTD. , PINGXIANG HUASHAO IMP. & EXP., TRADE CO., LTD. , DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI AN NHẬT MINH 公司于2021-08-21收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI AN NHẬT MINH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其103条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI AN NHẬT MINH 公司的采购商5家,供应商6条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 4 | 3 | 28 | 0 |
2022 | 出口 | 5 | 4 | 3 | 26 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 3 | 2 | 13 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 4 | 1 | 26 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI AN NHẬT MINH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI AN NHẬT MINH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI AN NHẬT MINH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-22 | 进口 | 73064090 | Ống thép không gỉ, được hàn có mặt cắt ngang hình tròn, kích thước: Phi 22mm x 0.29mm x 5980mm, dùng để làm trụ đỡ cây, mã thép 430, hàng tồn kho loại C, hàng mới 100%. | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 73064090 | Ống thép không gỉ, được hàn có mặt cắt ngang hình tròn, kích thước: Phi 19mm x 0.29mm x 5980mm, dùng để làm trụ đỡ cây, mã thép 430, hàng tồn kho loại C, hàng mới 100%. | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 73064090 | Ống thép không gỉ, được hàn có mặt cắt ngang hình tròn, kích thước: Phi 25.2mm x 0.3mm x 5980mm, dùng để làm trụ đỡ cây, mã thép 430, hàng tồn kho loại C, hàng mới 100%. | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-05 | 进口 | 12129990 | Nhân hạt táo (tên KH:ZIZYPHI SEMEN),đã sấy khô, dạng thô chưa thái, chưa xay. Dùng để làm phụ gia bột màu thực phẩm. Không dùng làm dược liệu. Không thuộc danh mục CITIES. Mới 100%. | MYANMAR | N***. | 更多 |
2022-05-21 | 进口 | 73066190 | Stainless steel pipes, welded with square cross section, size: 25mm x25mm x 0.3mm x 6000mm, used as a tree support, 430 steel codes, category C inventory, new goods 100%. | CHINA | D***. | 更多 |
2023-05-15 | 出口 | 44189900 | ACACIA WOOD PANELS FROM PLANTATION WOOD (CINNAMON, ACACIA) SMOOTHED, DRIED, USED AS PARTITIONS, WAREHOUSE FLOORS, SHELVES ..... DIMENSIONS: 950MM X 800MM X 21MM, BRAND NEW 100% #&VN | CHINA | J***. | 更多 |
2023-05-15 | 出口 | 44189900 | ACACIA WOOD PANELING FROM PLANTATION WOOD (CINNAMON, ACACIA) SMOOTHED, DRIED, USED FOR PARTITIONS, WAREHOUSE FLOORS, SHELVES ..... DIMENSIONS: 950MM X 840MM X 21MM, BRAND NEW 100% #&VN | CHINA | J***. | 更多 |
2022-11-16 | 出口 | 44189990 | Woo.d panel with glue stick from plantation wood (cinnamon tree, cinnamon core, bodhi core) has been smoothed, dried, used for partitions, warehouse floors, shelves ..... Dimensions: 950mm x 730mm x 18mm, 100% Brand New #&VN | UNKNOWN | J***. | 更多 |
2022-11-16 | 出口 | 44189990 | Aca.cia wood panels from plantation wood (cinnamon tree, cinnamon core, bodhi core) have been smoothed, dried, used as partitions, warehouse floors, shelves ..... Dimensions: 950mm x 760mm x 18mm, 100% Brand New #&VN | UNKNOWN | J***. | 更多 |
2022-11-16 | 出口 | 44189990 | Aca.cia wood panels from plantation wood (cinnamon tree, cinnamon core, bodhi core) have been smoothed, dried, used as partitions, warehouse floors, shelves ..... Dimensions: 950mm x 740mm x 19mm, 100% Brand New #&VN | UNKNOWN | J***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台