全球贸易商编码:36VN0500574725
地址:Km 29 Thang Long Freeway, Nạ Bằng, Thạch Thất, Hà Nội, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-20
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:772 条 相关采购商:31 家 相关供应商:31 家
相关产品HS编码: 37019990 39079940 39191010 39235000 39269099 40169390 62105090 62171090 68159900 73269099 74122099 76169990 78060090 82089000 84128000 84138113 84192000 84213990 84224000 84818099 84821000 85043119 85043199 85044011 85044030 85044090 85045093 85052000 85232983 85234914 85285910 85322200 85322500 85322900 85361099 85364199 85365069 85365099 85366999 85369012 85371019 85411000 85412100 85423900 85444295 85444941 85446031 85489010 90139010 90181900 90183190 90189030 90221400 90223000 90229090 90268010 90301000
相关贸易伙伴: SELVAS HEALTHCARE, INC. , POSKOM CO., LTD. , SUMISHO METALEX CORPORATION 更多
CÔNG TY LIÊN DOANH Y HỌC VIỆT - HÀN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY LIÊN DOANH Y HỌC VIỆT - HÀN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其772条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY LIÊN DOANH Y HỌC VIỆT - HÀN 公司的采购商31家,供应商31条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 10 | 9 | 4 | 41 | 0 |
2022 | 出口 | 15 | 20 | 8 | 72 | 0 |
2022 | 进口 | 21 | 50 | 7 | 227 | 0 |
2021 | 出口 | 12 | 17 | 6 | 60 | 0 |
2021 | 进口 | 26 | 55 | 8 | 289 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY LIÊN DOANH Y HỌC VIỆT - HÀN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY LIÊN DOANH Y HỌC VIỆT - HÀN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY LIÊN DOANH Y HỌC VIỆT - HÀN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 90229090 | Bộ chuẩn trực tia X cho máy X-quang, Model: CRUX FR04, hãng sản xuất: Fairy Medical Electrics (Jiaxing) Co., Ltd., hàng mới 100% | CHINA | F***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 90223000 | Ống phát tia X (Bóng X-Quang, phụ kiện của máy X- quang), dùng trong y tế, model: E7239X s/n theo inv đính kèm. Hãng sản xuất: Canon Electron Tubes & Devices Co., LTD, Nhật Bản, Hàng mới 100% | JAPAN | S*** | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 90229090 | Thiết bị phát điện cao tần ( dùng để kích dòng điện từ 100-120V lên 40kV ~ 110Kv ) bộ phận của máy X-quang dùng trong y tế.Model : C-650, (S/N 2207011~2207015). Hãng sx: POSKOM Co., ltd.Hàng mới 100% | KOREA | P***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 90229090 | Thiết bị phát điện cao tần ( dùng để kích dòng điện từ 220V lên12KV) bộ phận của máy X-quang dùng trong y tế.Model: HTC-120, serial: S/N 2207006~2207007, nhà sản xuất POSKOM CO., LTD., mới 100% | KOREA | P***. | 更多 |
2022-09-09 | 进口 | 90229090 | Thiết bị phát điện cao tần ( dùng để kích dòng điện từ 220v lên 40KW, 125Kv, 500mA) bộ phận của máy X-quang thường quy dùng trong y tế.Model : XGR-40. Hãng sx: XIGEM. Hàng mới 100% | KOREA | X***M | 更多 |
2024-09-21 | 出口 | 90229090 | ACCESSORIES FOR MEDICAL X-RAY MACHINES: DIGITAL X-RAY IMAGE RECEIVER (FLAT PANEL DETECTOR), MODEL: FDXA4343R. MANUFACTURER: CANON ELECTRON TUBES & DEVICES CO.,LTD. 100% NEW PRODUCT#&JP | KOREA | M***. | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 85285200 | STANDING SCREEN, MODEL STANDBYME, SN: 401KCRNLC086, KT: 621X361X29.9MM, RESPONSE: 100-240V,50/60HZ, CS: 76W, CAN BE CONNECTED DIRECTLY, USED TO PROJECT IMAGES AT EXHIBITIONS, MANUFACTURER: LG, 100% NEW#&KR | KOREA | B***. | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 84716030 | COMPUTER KEYBOARD, SN: CN3BA5904689BDV8JW120650, WIRED TYPE, NO BRAND, MADE IN KOREA, 100% NEW #&KR | KOREA | B***. | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 90181200 | HANDHELD ULTRASOUND MACHINE, MODEL VSCAN, SN: VA004006104, CAPACITY 10KW, AC VOLTAGE 100-240V, MANUFACTURER: GE HEALTHCARE, MADE IN THE US, 100% NEW #&US | KOREA | B***. | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 90230000 | BREAST MODEL, SN: BUS-240131-474, FOR EXHIBITION DISPLAY ONLY, NOT FOR OTHER PURPOSES, MANUFACTURER: KYOTO KAGAKU LTD., MADE IN JAPAN, 100% NEW#&JP | KOREA | B***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台