全球贸易商编码:36VN0500574676
地址:Tầng 3, tháp C, tòa nhà Golden Palace, Đ. Mễ Trì, Mễ Trì, Từ Liêm, Hà Nội 10000, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:11451 条 相关采购商:5 家 相关供应商:20 家
相关产品HS编码: 27101943 38244000 39173129 39173999 39269099 40091100 40103900 40169390 40169959 40169999 49111090 49119990 59090090 68042200 73045110 73089099 73110099 73121099 73144900 73158990 73159090 73181590 73181990 73182400 73182990 73202011 73202090 73269099 74091900 76090000 76109099 76161020 82021000 82031000 82032000 82034000 82041200 82042000 82051000 82052000 82054000 82056000 82057000 82059000 82060000 82071900 82130000 84101200 84109000 84129090 84132090 84134000 84136032 84137042 84145920 84148090 84212122 84219999 84254290 84291100 84304990 84314300 84314990 84671100 84671900 84672100 84741010 84742011 84742019 84749010 84795000 84812090 84818063 84832090 84834030 84834090 84836000 84839099 85023110 85030020 85030090 85043111 85049090 85353020 85359090 85364990 85371012 85371092 85371099
相关贸易伙伴: TAY BAC IMPORT- EXPORT AND DEVELOPMENT TRAFFIC CO., LTD. , ENERCON GMBH , HITEN FASTENERS PVT.LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN SCI E&C 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN SCI E&C 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其11451条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN SCI E&C 公司的采购商5家,供应商20条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 525 | 3 | 4379 | 0 |
2022 | 出口 | 2 | 82 | 2 | 216 | 0 |
2022 | 进口 | 7 | 15 | 3 | 48 | 0 |
2021 | 进口 | 12 | 78 | 5 | 439 | 0 |
2020 | 进口 | 11 | 37 | 5 | 314 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN SCI E&C 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN SCI E&C 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN SCI E&C 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-06-08 | 进口 | 27132000 | UAE SUGAR POWDER IS 60/70, SPECIFICATION: 183 KG/BAG (BITUMEN 60/70). 100% NEW PRODUCT, #&AE | VIETNAM | T***. | 更多 |
2022-09-12 | 进口 | 38244000 | Phụ gia bê tông dạng bột đóng bao 25kg, hiệu AJ.Thành phần chính soda ash 33%, limestone 20%, bauxite 47% dùng để đông kết nhanh bê tông.NSX Kunming Shengqun Industry and Trade Co., ltd, mới 100% TQSX | CHINA | K***. | 更多 |
2022-09-05 | 进口 | 74091900 | Tấm đồng tinh luyện chưa gia công hàm lượng đồng 99,96%, dày 1.5mm,khổ 1.01M,dài 3.3m,dùng làm băng cản nước cho CT thủy điện, NSX: Shenzhen Oushenghang International Freight Agency Co.,Ltd. Mới 100% | CHINA | Y***. | 更多 |
2022-08-08 | 进口 | 82071900 | Mũi khoan doa dùng cho đầu khoan đá của máy khoan doa mở lỗ model:SD250, làm bằng thép luyện, NSX:Dongguan Zhong Pin Trading Co., LTD, xuất xứ Trung Quốc mới 100% | CHINA | Z***, | 更多 |
2022-07-14 | 进口 | 74091900 | Tấm đồng tinh luyện chưa gia công hàm lượng đồng 99,96%, dày 1.5mm,khổ 1.01M,dài 3.3m,dùng làm băng cản nước cho CT thủy điện, NSX: Shenzhen Oushenghang International Freight Agency Co.,Ltd. Mới 100% | CHINA | Y***. | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 64029199 | LABOR PROTECTION BOOTS MODEL 1, MADE OF RUBBER, SMOOTH TYPE WITH HIGH COLLAR ABOVE THE ANKLE, USED TO PROTECT WORKERS, MANUFACTURER: HOA SAN COMPANY, NO BRAND, 100% NEW #&VN | LAOS | N***. | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 65061020 | LABOR PROTECTION HELMET, HARD PLASTIC, WHITE, MANUFACTURER: SSEDA COMPANY, NO BRAND, 100% NEW #&KR | LAOS | N***. | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 65061020 | LABOR PROTECTION HELMET, HARD PLASTIC, BLUE, MANUFACTURER: THUY DUONG COMPANY, NO BRAND, 100% NEW #&VN | LAOS | N***. | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 65061020 | HARD PLASTIC SAFETY HELMET, YELLOW, MANUFACTURER: THUY DUONG COMPANY, NO BRAND, 100% NEW #&VN | LAOS | N***. | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 64029199 | LABOR PROTECTION BOOTS MODEL 2, MADE OF RUBBER, SMOOTH TYPE WITH HIGH COLLAR ABOVE THE ANKLE, USED TO PROTECT WORKERS, MANUFACTURER: HOA SAN COMPANY, NO BRAND, 100% NEW #&VN | LAOS | N***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台