全球贸易商编码:36VN0500571026
该公司海关数据更新至:2022-07-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:95 条 相关采购商:1 家 相关供应商:11 家
相关产品HS编码: 55032000
相关贸易伙伴: NAN YA PLASTICS CORPORATION. , TAEKWANG INDUSTRIAL CO., LTD. , TORAY ADVANCED MATERIALS KOREA INC. 更多
VIKOSAN 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。VIKOSAN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其95条相关的海关进出口记录,其中 VIKOSAN 公司的采购商1家,供应商11条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 8 | 5 | 4 | 40 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 |
2021 | 进口 | 6 | 1 | 3 | 52 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 VIKOSAN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 VIKOSAN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
VIKOSAN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-29 | 进口 | 55032000 | Xơ staple tổng hợp từ polyeste tái tạo chưa chải thô, chưa chải kỹ loại 20DX51MM PREMIUM A, 250kg tịnh/kiện, dùng làm nguyên liệu sản xuất đệm, nsx: KUMHO FIBER INDUSTRIES CO., LTD, hàng mới 100% | KOREA | K***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 55032000 | Xơ staple tổng hợp từ polyeste tái tạo chưa chải thô, chưa chải kỹ loại 20DX51MM PREMIUM A, 250kg tịnh/kiện, dùng làm nguyên liệu sản xuất đệm, nsx: KUMHO FIBER INDUSTRIES CO., LTD, hàng mới 100% | KOREA | K***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 55032000 | Xơ staple tổng hợp từ polyeste tái tạo chưa chải thô, chưa chải kỹ loại 20DX51MM PREMIUM A, 250kg tịnh/kiện, dùng làm nguyên liệu sản xuất đệm, nsx: KUMHO FIBER INDUSTRIES CO., LTD, hàng mới 100% | KOREA | K***. | 更多 |
2022-07-25 | 进口 | 55032000 | Xơ staple tổng hợp từ Polyeste chưa chải thô, chưa chải kỹ loại 4DX51MM, 300kg tịnh/kiện, dùng làm nguyên liệu sản xuất đệm, nhà sx: TORAY ADVANCED MATERIALS KOREA INC, hàng mới 100% | KOREA | T***. | 更多 |
2022-07-22 | 进口 | 55032000 | Xơ staple tổng hợp từ Polyeste chưa chải thô, chưa chải kỹ loại 4DX51MM, 300kg tịnh/kiện, dùng làm nguyên liệu sản xuất đệm, nhà sx: TORAY ADVANCED MATERIALS KOREA INC, hàng mới 100% | KOREA | T***. | 更多 |
2021-07-20 | 出口 | 63023290 | PILLOW SET 153 * 203 CM, PILLOW CASE 50 * 75 CM, 80 * 100 CM HUG PILLOW, BLANKET 210 * 210 CM VIKOSAN, NEW 100% # & VN | AUSTRALIA | L***N | 更多 |
2021-07-20 | 出口 | 63023290 | ELASTIC STATION SET 183 * 203 CM, PILLOW SHELL HEAD 50 * 75 CM, 80 * 100 CM HUG PILLOWCASES, BLANKET SHELLS 245 * 210 CM VIKOSAN. 100% NEW # & VN | AUSTRALIA | L***N | 更多 |
2021-07-20 | 出口 | 63023290 | 80 * 100 VKS HUG PILLOW. NEW 100% # & VN | AUSTRALIA | L***N | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台