全球贸易商编码:36VN0500469512
该公司海关数据更新至:2024-09-30
中国香港 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:102865 条 相关采购商:130 家 相关供应商:167 家
相关产品HS编码: 25061000 28046900 28211000 29025000 29053200 29053900 29072200 29094100 29171400 29173500 29319090 32061110 32061990 32062090 32064910 32064990 32141000 34039919 38159000 39053090 39079130 39173299 39174000 39199099 39201090 39206290 39219090 39251000 39269053 39269059 39269099 40082190 40091100 40091290 40101900 40169390 40170020 48115999 58063290 59111000 63079090 68042100 68109900 69091200 69101000 70010000 70199090 73079210 73089099 73181510 73181590 73181610 73181690 73182100 73182200 73182990 73202090 73269099 74152900 76061290 76109099 76169990 84122100 84123100 84123900 84129090 84131910 84137049 84137091 84139140 84141000 84149041 84195092 84213990 84239021 84249029 84669100 84715090 84812020 84812090 84814010 84818072 84818082 84821000 84822000 84828000 84829900 84831090 84833090
相关贸易伙伴: B.R.B. INTERNATIONAL B.V. , AEKYUNG CHEMICAL CO., LTD. , KURARAY ASIA PACIFIC PTE LTD. 更多
VICOSTONE 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。VICOSTONE 最早出现在中国香港海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其102865条相关的海关进出口记录,其中 VICOSTONE 公司的采购商130家,供应商167条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 55 | 27 | 24 | 19522 | 0 |
2022 | 出口 | 46 | 29 | 20 | 21183 | 0 |
2022 | 进口 | 95 | 128 | 20 | 1015 | 0 |
2021 | 出口 | 49 | 25 | 17 | 32194 | 0 |
2021 | 进口 | 124 | 135 | 21 | 1490 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 VICOSTONE 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 VICOSTONE 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
VICOSTONE 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-29 | 进口 | 40169390 | Phớt bằng cao su lưu hóa, không xốp, dạng tròn, sử dụng trong dây chuyền công nghiệp sản xuất đá ốp lát nhân tạo (code: C31931013, piston and rod seals polypac B157118) | ITALY | B***A | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 40169390 | Phớt bằng cao su lưu hóa, không xốp, dạng tròn, sử dụng trong dây chuyền công nghiệp sản xuất đá ốp lát nhân tạo (code: C31912009, piston rod protection WRM 118149) | ITALY | B***A | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 29025000 | Styrene Monomer (C8H8) dạng lỏng, dùng để pha loãng và đóng rắn nhựa polyeste không no (CAS no.: 100-42-5) | TAIWAN (CHINA) | M***. | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 28151100 | Natri hydroxit công nghiệp, dạng rắn, dùng để điều chỉnh độ PH của nước tuần hoàn trong nhà máy sản xuất đá nhân tạo (mã CAS: 1310-73-2) | INDIA | G***N | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 39201090 | Màng plastic PE, không xốp, dạng cuộn, chiều rộng 1450 mm, có lỗ thoát khí, đã in logo Vicostone, dùng để phủ lên bề mặt tấm đá | CHINA | W***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 68109900 | VICOSTONE ARTIFICIAL STONE TILES WITH QUARTZ AGGREGATE, CUT STONE BQ8936 20MM THICK, ROUND SHAPE WITH DIAMETER 500MM#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 68109900 | VICOSTONE ARTIFICIAL STONE TILES WITH QUARTZ AGGREGATE, CUT STONE BQ8936 20MM THICK, ROUND SHAPE WITH DIAMETER 609MM#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 68109900 | VICOSTONE ARTIFICIAL STONE TILES WITH QUARTZ AGGREGATE, CUT STONE BQ6803 20MM THICK, ROUND SHAPE WITH DIAMETER 698MM#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 68109900 | VICOSTONE ARTIFICIAL STONE TILES WITH QUARTZ AGGREGATE, CUT STONE BQ8881 SIZE 2600X1300X20MM#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 68109900 | VICOSTONE ARTIFICIAL STONE TILES WITH QUARTZ AGGREGATE, CUT STONE BQ8926 SIZE 1246X484X20MM#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台