全球贸易商编码:36VN0500463609
该公司海关数据更新至:2024-09-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:10310 条 相关采购商:22 家 相关供应商:26 家
相关产品HS编码: 04012010 21069098 22029950 33021090 33029000 35069100 39161010 39172200 39173299 39201090 39232990 39269059 39269099 40101900 40103900 4012010 40169390 40169959 40169999 48119099 48195000 73072910 73079210 73090099 73181510 73181590 73181690 73181910 73181990 73182200 73182400 73202090 73209090 73269099 74153900 76169990 82041100 82074000 83089090 84099173 84099974 84099977 84099979 84123100 84145949 84149091 84195092 84198919 84199019 84212123 84213990 84223000 84229090 84242029 84342010 84388091 84798210 84813020 84813040 84818063 84818099 84819023 84819029 84819090 84821000 84831090 84834090 84839019 84839099 84841000 84842000 84849000 85015229 85044090 85168090 85177029 85364199 85364990 85371019 85394900 85414090 85423900 85444296 85489090 90021900 90269010 90318090 90322020 95062900
相关贸易伙伴: SIDEL BLOWING & SERVICES , PT. MANE INDONESIA , NORDSON S.E.ASIA (PTE)LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA QUỐC TẾ 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA QUỐC TẾ 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其10310条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA QUỐC TẾ 公司的采购商22家,供应商26条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 9 | 12 | 8 | 1279 | 0 |
2022 | 出口 | 7 | 7 | 4 | 1392 | 0 |
2022 | 进口 | 11 | 15 | 7 | 1136 | 0 |
2021 | 出口 | 12 | 6 | 6 | 1791 | 0 |
2021 | 进口 | 20 | 66 | 10 | 1690 | 0 |
2020 | 出口 | 2 | 1 | 2 | 628 | 0 |
2020 | 进口 | 9 | 29 | 6 | 1073 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA QUỐC TẾ 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA QUỐC TẾ 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA QUỐC TẾ 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 04012090 | Sữa tươi nguyên chất tiệt trùng. Nhãn hiệu: LOF.Thể tích thực: 200ml/hộp, quy cách đóng gói: 3 hộp/ lốc, 8 lốc/thùng. NSX:14/06/2022&15/06/2022&16/06/2022 .HSD: 10 tháng kể từ ngày sản xuất, mới 100% | SPAIN | F***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 48119099 | Giấy phức hợp dùng làm bao bì đựng sữa đã in hình hoạt hình,in chữ KUN Straw và tráng phủ nhôm mặt trong(SP),chưa hoànchỉnh,khổ 6in LBA125S - 201000075 , mới 100% | CHINA | L***D | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 39201090 | Dải từ nhựa polyethylene loại không tự dính,không xốp,chưa đc gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa in hình in chữ,chưa được kết hợp với các loại vật liệu khác,dạngcuộn,chiều rộng 7,5mm, mới 100% | CHINA | L***D | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 48119099 | Giấy phức hợp dùng làm bao bì đựng sữa đã in hình hoạt hình,in chữ Hop TBA KUN STC dau và tráng phủ nhôm mặt trong(SP),chưa hoànchỉnh,khổ 6in 200S - 201000104 , mới 100% | CHINA | L***D | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 48119099 | Giấy phức hợp dùng làm bao bì đựng sữa đã in hình hoạt hình,in chữ KUN MILK Orange và tráng phủ nhôm mặt trong(SP),chưa hoànchỉnh,khổ 6in LBA200S - 201000103 , mới 100% | CHINA | L***D | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 22029990 | KUN STRAWBERRY FLAVORED FRUIT JUICE (110ML/1 BOX, 48 BOXES/1 CARTON, 1 CARTON = 5.6KG). 100% NEW #&VN | CAMBODIA | B***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 22029990 | KUN GRAPE FLAVORED FRUIT JUICE DRINK (110ML/1 BOX, 48 BOXES/1 CARTON, 1 CARTON = 5.6KG). 100% NEW #&VN | CAMBODIA | B***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 22029990 | KUN NUTRITIONAL DRINK BARLEY CHOCOLATE WITH JELLY (170ML/1 BOX, 48 BOXES/1 CARTON, 1 CARTON = 8.7KG). 100% NEW#&VN | CAMBODIA | B***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 04032019 | KUN STRAWBERRY YOGURT (100GR/1 BOX, 48 BOXES/1 CARTON, 1 CARTON = 4.8KG). 100% NEW #&VN | CAMBODIA | B***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 04032019 | KUN YOGURT WITH PASSION FRUIT FLAVOR (100GR/1 BOX, 48 BOXES/1 CARTON, 1 CARTON = 4.8KG). 100% NEW #&VN | CAMBODIA | B***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台