全球贸易商编码:36VN0500333462
地址:Khu Công Nghiệp Lai Xá, Quốc Lộ 32, Xã Kim Chung, Huyện Hoài Đức, Thành Phố Hà Nội, Xuân Phương, Nam Từ Liêm, Hà Nội, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-06-11
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:735 条 相关采购商:8 家 相关供应商:27 家
相关产品HS编码: 39093100 72085200 72107011
相关贸易伙伴: STEEL MARKET S.A.L OFFSHORE , TOYOTA TSUSHO ASIA PACIFIC PTE LTD. , ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH TIẾN LỢI 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH TIẾN LỢI 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其735条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH TIẾN LỢI 公司的采购商8家,供应商27条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 3 | 3 | 2 | 13 | 0 |
2022 | 出口 | 5 | 3 | 2 | 21 | 0 |
2022 | 进口 | 23 | 6 | 7 | 403 | 0 |
2021 | 进口 | 5 | 3 | 2 | 84 | 0 |
2020 | 进口 | 4 | 1 | 2 | 212 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH TIẾN LỢI 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH TIẾN LỢI 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH TIẾN LỢI 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 72107011 | Thép (lá cuộn) không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn , dày 0.25mmx1200mm. Hàm lượng cacbon 0.12%. Tiêu chuẩn JIS G3312. NSX: SHANDONG YE HUI COATED STEEL CO., LTD. Hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 72107011 | Thép cuộn không hợp kim,cán phẳng đã mạ kẽm phủ sơn(màu BROWN) ,hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo t/lượng .Mác thép CGCH, tiêu chuẩn JIS G3312 .Mới 100%.KT:0.21 x 1200 xC (mm) | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 72107011 | Thép cuộn không hợp kim,cán phẳng đã mạ kẽm phủ sơn(màu RED) ,hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo t/lượng .Mác thép CGCH, tiêu chuẩn JIS G3312 .Mới 100%.KT:0.21 x 1200 xC (mm) | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 44039990 | Gỗ Doussie dạng xẻ , ( Afzelia africana ) . Kích thước : dài từ 2.3M- 2.6M , rộng từ 18CM - 37CM ; dày từ : 17CM - 34CM ; . Khối lượng : 22M3/8,294USD | NIGERIA | F***D | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 44039990 | Gỗ Doussie dạng xẻ , ( Afzelia africana ) . Kích thước : dài từ 0.8M- 1.2M , rộng từ 18CM - 33CM ; dày từ : 16CM - 32CM ; . Khối lượng : 22M3/4,895USD | NIGERIA | E***. | 更多 |
2024-06-11 | 出口 | 72107012 | FLAT-ROLLED NON-ALLOY STEEL COIL, GALVANIZED AND PAINTED RED, 0.12MMX720MM THICK. CARBON CONTENT 0.2%. JIS G3312 STANDARD. 100% NEW PRODUCT #&CN | LAOS | S***. | 更多 |
2024-06-11 | 出口 | 72107012 | FLAT-ROLLED NON-ALLOY STEEL COIL, GALVANIZED AND PAINTED BLUE, 0.12MMX720MM THICK. CARBON CONTENT 0.2%. JIS G3312 STANDARD. 100% NEW PRODUCT #&CN | LAOS | S***. | 更多 |
2023-10-23 | 出口 | 72106111 | FLAT-ROLLED NON-ALLOY STEEL COIL, PLATED OR COATED WITH ZINC-ALUMINUM ALLOY BY HOT-DIP METHOD, SIZE 0.20MM*1200MM ROLL. JIS G3321 STANDARD. STEEL GRADE SGLCH. 100% NEW PRODUCT #&CN | CAMBODIA | V***. | 更多 |
2023-10-23 | 出口 | 72125024 | FLAT-ROLLED NON-ALLOY STEEL COIL, PLATED OR COATED WITH ZINC-ALUMINUM ALLOY BY HOT-DIP METHOD, SIZE 0.20MM*66.5MM ROLL. JIS G3321 STANDARD. STEEL GRADE SGLCH. 100% NEW PRODUCT #&CN | CAMBODIA | V***. | 更多 |
2023-10-23 | 出口 | 72106111 | FLAT-ROLLED NON-ALLOY STEEL COIL, PLATED OR COATED WITH ZINC-ALUMINUM ALLOY BY HOT-DIP METHOD, SIZE 0.24MM*1200MM ROLL. JIS G3321 STANDARD. STEEL GRADE SGLCH. 100% NEW PRODUCT #&CN | CAMBODIA | V***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台