全球贸易商编码:36VN0401826717
地址:49 Phần Lăng 9, Hòa Khê, Thanh Khê, Đà Nẵng 550000, Vietnam
该公司海关数据更新至:2023-06-09
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:69 条 相关采购商:4 家 相关供应商:17 家
相关产品HS编码: 85044019 85065000 85284920 85444299 90281090 90302000 90303100 90303390 90303900 90309090 90318090
相关贸易伙伴: MEGGER LTD. , ROHDE & SCHWARZ GMBH & CO. KG , WIKA INSTRUMENTATION PTE LTD. 更多
CÔNG TY TNHH TB VU GIA 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH TB VU GIA 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其69条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH TB VU GIA 公司的采购商4家,供应商17条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 进口 | 7 | 9 | 5 | 14 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2021 | 进口 | 12 | 22 | 8 | 51 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH TB VU GIA 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH TB VU GIA 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH TB VU GIA 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-15 | 进口 | 85044090 | Bộ kích điện áp 12v ắc quy lên 220v 1000W FPC-1000AL inverter Sin chuẩn, mã hiệu: FPC-1000AL, do hãng Suoer/ Trung Quốc sản xuất, hàng mới 100% | CHINA | F***. | 更多 |
2022-07-14 | 进口 | 90278030 | Thiết bị đo độ ẩm dầu cách điện trong máy biến áp, hoạt động bằng điện và phụ kiện máy đi kèm, Serial No.90180543, 40W, mã hiệu: Aquamax KF Plus, do hãng ECH/ Anh sản xuất, hàng mới 100% | UNITED KINGDOM | E***. | 更多 |
2022-07-14 | 进口 | 90278030 | Thiết bị đo trị số acid và bazo dầu cách điện trong máy biến áp, hoạt đồng bằng điện, Serial No.10018998, mã hiệu: Titramax VT TAN/TBN, do hãng ECH/ Anh sản xuất, hàng mới 100% | UNITED KINGDOM | E***. | 更多 |
2022-07-14 | 进口 | 90279099 | Bộ phụ kiện chuyên dụng dùng cho máy đo Thiết bị đo trị số acid và bazo dầu cách điện trong máy biến áp: Đầu típ chuẩn độ, điện cực và burret 10ml, hàng mới 100% | UNITED KINGDOM | E***. | 更多 |
2022-06-02 | 进口 | 90278030 | Oillab 600-SA automatic closed closed cube meter, 220V/50/60Hz, Series No 2205-600-503, produced by Linetronic Technologies Sa/Switzerland, 100% new goods | SWITZERLAND | L***. | 更多 |
2023-06-09 | 出口 | 90273000 | OIL COLORIMETER (SPECTROMETER), MODEL: VISTA USED TO COMPARE THE COLOR OF INSULATING OIL IN TRANSFORMERS, MANUFACTURED BY HUNTERLAB/ USA, SERIES NO: VTS00914, ELECTRICALLY OPERATED, USED GOODS #&US | HONG KONG (CHINA) | C***. | 更多 |
2023-02-16 | 出口 | 90268000 | Wika GIR-10 Gas detector based on infrared technology - SF6 gas leak detector for electrical industry, series 1109Z01W, used goods#&DE | MALAYSIA | W***. | 更多 |
2022-07-04 | 出口 | 85044090 | Bộ chuyển đổi nguồn INVBL2000-220-230-K1, loại có Inverter 2000VA, dòng điện vào 220VDC (178-264VDC), dòng điện ra 230VAC/50Hz, NSX Power Innovation GmbH, hàng qua sử dụng#&DE | GERMANY | P***H | 更多 |
2021-10-06 | 出口 | 85258039 | DEDICATED CAMERAS FOR INDUSTRIAL TEMPERATURE MEASUREMENTS AND ELECTRICAL SYSTEMS (MEMORY CARDS), 50M LONG RANGE, MEASURING MINIMUM MEASURING OBJECT DIAMETER 26M, MODEL: KT-670, BATTERY OPERATION, HISTORY USE # & EU | POLAND | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台