全球贸易商编码:36VN0401658727
该公司海关数据更新至:2022-09-12
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:694 条 相关采购商:1 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 39174000 39269099 42022200 61091010 61099020 65050090 65061090 65069990 68042200 68053000 76169990 82015000 82021000 82023900 82029910 82029990 82031000 82032000 82033000 82034000 82041100 82041200 82042000 82052000 82054000 82055900 82057000 82060000 82073000 82074000 82075000 82119390 82119490 82130000 82141000 83011000 83014090 83024999 83100000 84137042 84142010 84145930 84148049 84148090 84242019 84242029 84243000 84248990 84249023 84249030 84251900 84254290 84593910 84615010 84619019 84671100 84671900 84672100 84672200 84672900 84678100 84679110 84679910 84679990 85016110 85076090 85081100 85081910 85151100 85153990 85158090 85159090 85437090 85441900 90049050 90153000 90172010 90178000 90303100 90303310 90303390 90318090 94054099 96034000 96035000
相关贸易伙伴: INGCO TOOLS CO., LTD. , CHONG QING WELLUCK TRADING CO., LTD. , INGCO TOOLS CO LIMITED 更多
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SONG NGUYÊN KIM 公司于2021-03-08收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SONG NGUYÊN KIM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其694条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SONG NGUYÊN KIM 公司的采购商1家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 5 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 52 | 1 | 175 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 83 | 1 | 390 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 44 | 1 | 124 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SONG NGUYÊN KIM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SONG NGUYÊN KIM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SONG NGUYÊN KIM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-12 | 进口 | 39231090 | Hộp nhựa chứa dụng cụ có khóa nhựa,kích thước:17inch,mã hàng: PBX1701, hiệu INGCO, mới 100% | CHINA | I***D | 更多 |
2022-09-12 | 进口 | 90173000 | Thước kẹp kỹ thuật số,có thể điều chỉnh được,mã hàng: HDCP16150,hiệu INGCO, mới 100% | CHINA | I***D | 更多 |
2022-09-12 | 进口 | 82042000 | Bộ 20 đầu cờ lê (có thể thay đổi),chất liệu: thép CR-V,mã hàng: HKTS14201,hiệu: INGCO, mới 100% | CHINA | I***D | 更多 |
2022-09-12 | 进口 | 90303310 | Đồng hồ đo điện vạn năng,màn hình LCD 4000 số đếm,Điện áp:DCV: 4V/40V/400V/600V - ACV: 4V/40V/400V/600V.Mã hàng: DM6012,hiệu: INGCO, mới 100% | CHINA | I***D | 更多 |
2022-09-12 | 进口 | 82016000 | Kéo cắt tỉa hàng rào,chất liệu:thép carbon,kích thước::22"(550mm), mã hàng: HHS62011, hiệu INGCO, mới 100% | CHINA | I***D | 更多 |
2022-08-08 | 出口 | 73089099 | Chân đế kệ treo sản phẩm INGCO, mã hàng: PMST01D, hiệu INGCO, mới 100% | VIETNAM | I*** | 更多 |
2022-08-08 | 出口 | 73089099 | Thân kệ treo sản phẩm INGCO (kèm móc treo), mã hàng: PMST01C, hiệu INGCO, mới 100% | VIETNAM | I*** | 更多 |
2022-08-08 | 出口 | 73089099 | Giá đỡ sản phẩm INGCO,mã hàng:PMST01B,hàng mới 100% | VIETNAM | I*** | 更多 |
2022-08-08 | 出口 | 73089099 | Trụ biên kệ treo sản phẩm INGCO, mã hàng: PMST01Z, hiệu INGCO, mới 100% | VIETNAM | I*** | 更多 |
2022-08-08 | 出口 | 73089099 | Đầu trên kệ treo sản phẩm INGCO (kèm móc treo), mã hàng: PMST01A, hiệu INGCO, mới 100% | VIETNAM | I*** | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台