全球贸易商编码:36VN0401392548001
该公司海关数据更新至:2024-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:978 条 相关采购商:44 家 相关供应商:20 家
相关产品HS编码: 32151190 39269099 42029290 55131900 55132100 56041000 58061090 58062090 61034900 61046900 61099030 62011990 63059090 83089090 84481910 84629950 84798939 96061090 96062100 96062200 96071900
相关贸易伙伴: LEEJO TEXTILE CO., LTD. , MORITO APPAREL CO., LTD. , JONG STIT CO. LTD., 更多
CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KANE-M ĐÀ NẴNG TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KANE-M ĐÀ NẴNG TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其978条相关的海关进出口记录,其中 CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KANE-M ĐÀ NẴNG TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 公司的采购商44家,供应商20条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 19 | 20 | 10 | 232 | 0 |
2022 | 出口 | 17 | 19 | 9 | 174 | 0 |
2022 | 进口 | 8 | 19 | 5 | 81 | 0 |
2021 | 出口 | 16 | 32 | 8 | 160 | 0 |
2021 | 进口 | 13 | 15 | 6 | 73 | 0 |
2020 | 进口 | 4 | 6 | 4 | 20 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KANE-M ĐÀ NẴNG TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KANE-M ĐÀ NẴNG TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KANE-M ĐÀ NẴNG TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 73269099 | Linh kiện máy cối bằng sắt: đòn bẩy cốt trên 863, mã APM3000, không hiệu | JAPAN | M***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 73269099 | Linh kiện máy cối bằng sắt: thanh trượt đẩy nút D , mã APM3000, không hiệu | JAPAN | M***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 73269099 | Linh kiện máy cối bằng sắt: chốt khóa đòn bẩy 95, mã APM3000, không hiệu | JAPAN | M***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 73269099 | Linh kiện máy cối bằng sắt: vòng chặn 104 , mã APM3000, không hiệu | JAPAN | M***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 73269099 | Linh kiện máy cối bằng sắt: cối dưới ST-3782D, mã APM3000, không hiệu | JAPAN | M***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 42034000 | LEATHER LOCK LT-840VN BLACK. 100% NEW PRODUCT#&VN | JAPAN | M***. | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 58079090 | WOVEN LABEL SIZE L. 100% NEW PRODUCT#&VN | MALAYSIA | M***. | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 58079090 | WOVEN LABEL SIZE M. 100% NEW PRODUCT#&VN | MALAYSIA | M***. | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 42029290 | POLYESTER LAPTOP BAG IN-GH13BK 34*24CM. 100% NEW #&VN | JAPAN | M***. | 更多 |
2024-09-23 | 出口 | 58062090 | WHITE ELASTIC BAND #76000-VN 35MM. 100% NEW PRODUCT#&VN | BANGLADESH | M***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台