全球贸易商编码:36VN03701642642010
地址:Lô BB2, Đường Số 6, KCN, Long Khánh, Đồng Nai, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:838 条 相关采购商:7 家 相关供应商:109 家
相关产品HS编码: 04041010 10019999 10059090 12019000 15119037 23023010 23024010 23031090 23033000 23040090 23064910 23066010 23099020 28112210 28170010 28332500 28332990 28363000 29155000 29156000 29224100 29224900 29225090 29231000 29309090 29362100 29362400 29362800 29362900 32030090 32041710 32139000 35079000 39269059 40094190 40101900 40169390 40169999 4041010 72221900 72223090 73089099 73181510 73182200 73182400 73182990 76109099 76161090 84123100 84145949 84219999 84239021 84361010 84821000 84831090 84834090 85052000 85371019 85444299 90269010
相关贸易伙伴: PERSTORP OXO AB , THE ANDERSONS, INC. , SUMITOMO CHEMICAL ASIA PTE LTD. 更多
CÔNG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VIỆT NAM - CHI NHÁNH ĐỒNG NAI 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VIỆT NAM - CHI NHÁNH ĐỒNG NAI 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其838条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VIỆT NAM - CHI NHÁNH ĐỒNG NAI 公司的采购商7家,供应商109条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 4 | 1 | 3 | 53 | 0 |
2022 | 出口 | 4 | 2 | 3 | 28 | 0 |
2022 | 进口 | 61 | 31 | 22 | 228 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 5 | 2 | 69 | 0 |
2021 | 进口 | 70 | 65 | 16 | 353 | 0 |
2020 | 进口 | 8 | 9 | 3 | 35 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VIỆT NAM - CHI NHÁNH ĐỒNG NAI 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VIỆT NAM - CHI NHÁNH ĐỒNG NAI 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VIỆT NAM - CHI NHÁNH ĐỒNG NAI 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 28112210 | Phụ gia (chất chống kết vón) dùng cho thức ăn chăn nuôi: PRECIPITATED SILICA FEED GRADE ZJ-520P (15 Kg/Bao, dạng bột). Mặt hàng thuộc danh mục II.3.9 TT21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019). Hàng mới 100% | CHINA | F***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 28332990 | MANGANESE SULFATE FEED GRADE - Nguyên liệu bổ sung Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi cho gia súc, gia cầm (25KG/BAG). Mới 100%. Mặt hàng thuộc danh mục II.1.2.1 - TT21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019) | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 23099020 | Phụ gia dùng trong thức ăn chăn nuôi: AVAILA FE 100 (25KG/BAO). Bổ sung axit amin (Fe) cho thức ăn chăn nuôi. Số CN: 191-6/08-CN/19. Hàng mới 100% | UNITED STATES | N***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 23099020 | Phụ gia dùng trong thức ăn chăn nuôi: AVAILA SOW FEET FIRST (25KG/BAO). Bổ sung axit amin (Zn, Mn, Cu) cho thức ăn chăn nuôi. Số CN: 429-12/08-CN/19. Hàng mới 100% | UNITED STATES | N***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 32030090 | Chất phụ gia dùng trong sản xuất TACN: LEADER YELLOW (Bổ sung Xanthophyll nhằm tạo sắc tố cho lòng đỏ trứng gà, da chân gà). Số CN: 285-10/06-CN/22. Hàng mới 100% | CHINA | F***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 23099020 | ORGANIC ACID SUPPLEMENT USED IN ANIMAL FEED - PRO-GUARD (PROPIONIC ACID), (1 IBC TANK = 1BBL = 1120KGS). 100% NEW PRODUCT#&VN | INDONESIA | P***A | 更多 |
2024-09-19 | 出口 | 23099020 | VITAMIN SUPPLEMENT USED IN ANIMAL FEED - FEED SUPPLEMENT: EMI-TERABIND (FOR ANIMAL USE ONLY), (1 BAG = 25 KG). 100% NEW PRODUCT#&VN | PHILIPPINES | P***. | 更多 |
2024-09-14 | 出口 | 23099020 | ORGANIC ACID SUPPLEMENT USED IN ANIMAL FEED - PRO-GUARD (PROPIONIC ACID), (1 IBC DRUM=1120KGS). 100% NEW PRODUCT#&VN | MALAYSIA | L***D | 更多 |
2024-09-05 | 出口 | 23099020 | ORGANIC ACID SUPPLEMENT USED IN ANIMAL FEED: FOR-GUD (FORMIC ACID), (1 IBC DRUM=1280KGS). 100% NEW PRODUCT#&VN | MALAYSIA | L***D | 更多 |
2024-09-04 | 出口 | 23099020 | VITAMIN SUPPLEMENT USED IN ANIMAL FEED - FEED SUPPLEMENT: EMI-MINE 202 (FOR ANIMAL USE ONLY).(1 BAG = 25 KG). 100% NEW PRODUCT#&VN | INDONESIA | P***A | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台