全球贸易商编码:36VN0316839401
该公司海关数据更新至:2023-08-31
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2013 条 相关采购商:41 家 相关供应商:22 家
相关产品HS编码: 39206290 40112010 40119010
相关贸易伙伴: SHANDONG FORLANDER TYRE CO., LTD. , GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO., LTD. , GUANGZHOU QIYUN TRADING CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU TRƯỜNG HẢI 公司于2021-07-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU TRƯỜNG HẢI 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2013条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU TRƯỜNG HẢI 公司的采购商41家,供应商22条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 18 | 3 | 3 | 48 | 0 |
2022 | 出口 | 16 | 31 | 8 | 123 | 0 |
2022 | 进口 | 18 | 515 | 3 | 1719 | 0 |
2021 | 出口 | 14 | 27 | 7 | 65 | 0 |
2021 | 进口 | 6 | 4 | 2 | 55 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU TRƯỜNG HẢI 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU TRƯỜNG HẢI 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU TRƯỜNG HẢI 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-25 | 进口 | 40119010 | Lốp xe, loại M3, kích cỡ 12.00R20, hiệu GREFORCE, có săm yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe container), hàng mới 100% | CHINA | S***D | 更多 |
2022-08-25 | 进口 | 40119010 | Lốp xe, loại G66, kích cỡ 12.00R20, hiệu GREFORCE, có săm yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe container), hàng mới 100% | CHINA | S***D | 更多 |
2022-08-25 | 进口 | 40119010 | Lốp xe, loại GR885, kích cỡ 12.00R20, hiệu GREFORCE, có săm yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe container), hàng mới 100% | CHINA | S***D | 更多 |
2022-08-22 | 进口 | 40119010 | Lốp xe, loại G66, kích cỡ 12.00R20, hiệu GREFORCE, có săm yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe container), hàng mới 100% | CHINA | S***D | 更多 |
2022-08-22 | 进口 | 40119010 | Lốp xe, loại GR776, kích cỡ 12R22.5, hiệu GREFORCE, không có săm yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe container), hàng mới 100% | CHINA | S***D | 更多 |
2023-08-31 | 出口 | 23024090 | GROUND CASHEW SHELL POWDER, PACKED IN JUMBO BAGS, ABOUT 520KG/BAG, 100% NEW#&VN | CHINA | J***D | 更多 |
2023-08-30 | 出口 | 28211000 | POWDERED IRON OXIDE (TPHH: FE2O3 85%) USED TO PRODUCE PIGMENTS, (PACKAGED GOODS ABOUT 600KG/BAG +-10%), NEW 100%#&VN | VIETNAM | N***. | 更多 |
2023-08-26 | 出口 | 28211000 | POWDERED IRON OXIDE (TPHH: FE2O3 85%) USED TO PRODUCE PIGMENTS, (PACKAGED GOODS ABOUT 600KG/BAG +-10%), NEW 100%#&VN | CHINA | S***. | 更多 |
2023-08-26 | 出口 | 28211000 | POWDERED IRON OXIDE (TPHH: FE2O3 85%) USED TO PRODUCE PIGMENTS, (PACKAGED GOODS ABOUT 610KG/BAG +-10%), 100% NEW#&VN | CHINA | T***. | 更多 |
2023-08-18 | 出口 | 28211000 | POWDERED IRON OXIDE (TPHH: FE2O3 85%) USED TO PRODUCE PIGMENTS, (PACKAGED GOODS ABOUT 625 KG/BAG +-10%), 100% NEW#&VN | CHINA | X***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台