全球贸易商编码:36VN0316706183
地址:9 Ung Văn Khiêm, Phường 25, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1401 条 相关采购商:1 家 相关供应商:42 家
相关产品HS编码: 39173299 39263000 40112010 40118011 40118019 40118021 40119010 40129014 40129080 40139011 40139019 52051100 53110090 54024600 54024700 54034190 70099200 73182400 73202011 76169990 83023090 84099979 84145949 84213120 84244910 84254210 84388091 84818092 84831025 84832030 84832090 84834040 84834090 84836000 85112029 85113049 85122099 85123010 85364199 85443099 87082993 87083090 87085019 87085096 87085099 87087039 87087096 87088019 87089261 87089499 87089921 87089999 87120030 90191010 91040010 94016100 94069030 95069100
相关贸易伙伴: PT. DELTA DUNIA SANDANG TEKSTIL , GUIZHOU TYRE CO., LTD. , TEXVISTA INTERNATIONAL PTE LTD. 更多
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU MCK 公司于2021-07-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU MCK 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1401条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU MCK 公司的采购商1家,供应商42条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 4 | 1 | 5 | 0 |
2022 | 进口 | 24 | 78 | 7 | 807 | 0 |
2021 | 进口 | 32 | 77 | 6 | 589 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU MCK 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU MCK 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU MCK 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 87089118 | Phụ tùng Ô tô chở hàng,loại xe ba bánh hạng nhẹ có cơ cấu cả số lùi và bộ visai thuộc nhóm 870431, loại 500Kg. Hiệu Li Xuan. Mới 100%. RADIATOR ASSY - Két nước làm mát | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 87089261 | Phụ tùng Ô tô chở hàng,loại xe ba bánh hạng nhẹ có cơ cấu cả số lùi và bộ visai thuộc nhóm 870431, loại 500Kg, hiệu XIN XING. Mới 100%.EXHAUST PIPES - Bộ xả khí (Pô) | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 73181610 | Phụ tùng Ô tô chở hàng,loại xe ba bánh hạng nhẹ có cơ cấu cả số lùi và bộ visai thuộc nhóm 870431, loại 500Kg, hiệu Xin Feng . Mới 100%. NUTS - Đai ốc | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 87088019 | Phụ tùng Ô tô chở hàng,loại xe ba bánh hạng nhẹ có cơ cấu cả số lùi và bộ visai thuộc nhóm 870431, loại 500Kg, hiệu Da Shan. Mới 100%SHOCK ABSORBER - Giảm xóc | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 87087039 | Vành bánh xe bằng thép. hiệu Tutto, loại 8.25*22.5 14mm. Dùng cho xe tải 15 tấn. Mới 100%. | CHINA | A***. | 更多 |
2022-08-30 | 出口 | 73209010 | Phụ tùng Ô tô chở hàng,loại xe ba bánh hạng nhẹ có cơ cấu cả số lùi và bộ visai thuộc nhóm 870431, loại 500Kg, hiệu Da shan. Mới 100%.SPRING ASSY - Lò xo cuộn | VIETNAM | G***. | 更多 |
2022-08-30 | 出口 | 73182400 | Phụ tùng Ô tô chở hàng,loại xe ba bánh hạng nhẹ có cơ cấu cả số lùi và bộ visai thuộc nhóm 870431, loại 500Kg, hiệu Da shan. Mới 100%. COTTERS - Chốt hãm | VIETNAM | G***. | 更多 |
2022-08-16 | 出口 | 73102999 | Thùng dùng để chứa dầu máy bằng thép, loại dung tích dưới 20 lít. Hiệu Wangfan. Mới 100%. STEEL FUEL TANK - Bình dầu máy | VIETNAM | G***. | 更多 |
2022-08-16 | 出口 | 73181510 | Phụ tùng Ô tô chở hàng,loại xe ba bánh hạng nhẹ có cơ cấu cả số lùi và bộ visai thuộc nhóm 870431, loại 500Kg, hiệu LX. Mới 100%. Screws - Đinh vit. | VIETNAM | G***. | 更多 |
2022-08-01 | 出口 | 73102999 | Thùng dùng để chứa dầu máy bằng thép, loại dung tích dưới 20 lít. Hiệu Wangfan. Mới 100%. STEEL FUEL TANK - Bình dầu máy | VIETNAM | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台