CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CONIC SALES VIỆT NAM

全球贸易商编码:36VN0316697235

该公司海关数据更新至:2024-09-26

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:690 条 相关采购商:5 家 相关供应商:1 家

相关产品HS编码: 73182200 73182990 82073000 96035000

相关贸易伙伴: CONIC CO., LTD. , SANKOU GIKEN VIETNAM CO., LTD. , CONG TY TNHH SANKOU GIKEN VIET NAM 更多

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CONIC SALES VIỆT NAM 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CONIC SALES VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其690条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CONIC SALES VIỆT NAM 公司的采购商5家,供应商1条。

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CONIC SALES VIỆT NAM 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 2 1 1 49 0
2022 出口 3 1 1 82 0
2022 进口 1 2 1 195 0
2021 出口 4 1 1 61 0
2021 进口 1 5 1 231 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CONIC SALES VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CONIC SALES VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CONIC SALES VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-08-31 进口 40169999 Phụ tùng của máy đột (dụng cụ cầm tay có thể thay đổi được): Su đẩy trạm A loại 114, Chất liệu: cao su, Hiệu Conic. Mới 100% JAPAN C***. 更多
2022-08-31 进口 82073000 Phụ tùng của máy đột (dụng cụ cầm tay có thể thay đổi được): Chốt bộ chày cối lỗ vuốt hướng lên trạm B M4(phi 3.4) L=24.5, chất liệu: sắt/thép, Hiệu Conic. Mới 100% JAPAN C***. 更多
2022-08-31 进口 40169999 Phụ tùng của máy đột (dụng cụ cầm tay có thể thay đổi được): Su đẩy trạm B loại 114, Chất liệu: cao su, Hiệu Conic. Mới 100% JAPAN C***. 更多
2022-08-31 进口 82073000 Phụ tùng của máy đột (dụng cụ cầm tay có thể thay đổi được): Cối chữ nhật trạm C 5 x 50 Khe hở=0.15, chất liệu: sắt/thép, Hiệu Conic. Mới 100% JAPAN C***. 更多
2022-08-31 进口 82073000 Phụ tùng của máy đột (dụng cụ cầm tay có thể thay đổi được): Cối chữ nhật trạm D 5 x 80 Khe hở=0.15, chất liệu: sắt/thép, Hiệu Conic. Mới 100% JAPAN C***. 更多
2024-09-26 出口 82073000 PUNCHPHI25#&ROUND PUNCH BODY STATION B, CONIC BRAND: NC OMP 1-1/4(B) RO PUNCH 25(HSS PUNCH).SDP. 100% NEW VIETNAM F***. 更多
2024-09-26 出口 82073000 PUNCH5X50#&C-STATION RECTANGULAR PUNCH BODY, CONIC BRAND: NC OMP 2(C) RE PUNCH 5 X 50(HSS PUNCH).SDP. 100% NEW VIETNAM F***. 更多
2024-09-26 出口 82073000 DIE2X20_C0.15#&RECTANGULAR PUNCHING MILL STATION B, CONIC BRAND: NC PT3 1-1/4(B) RE CYC DIE 2 X20 C=0.15 HSS. 100% NEW VIETNAM F***. 更多
2024-09-26 出口 82073000 DIE5X50_C0.3#&RECTANGULAR PUNCHING MILL, STATION C, CONIC BRAND: NC 2(C) RE DIE 5 X 50 C= 0.3 (HSS). 100% NEW VIETNAM F***. 更多
2024-09-26 出口 82073000 DIE5X80_C0.3#&RECTANGULAR PUNCHING MILL STATION D, CONIC BRAND: NC 3-1/2(D) RE DIE 5 X 80 C= 0.3HSS. 100% NEW VIETNAM F***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询