全球贸易商编码:36VN0316626675
地址:Industrial Zone, Lot 5, Tan Tao Street, Tân Tạo, Tân Tạo A, Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh 763200, Vietnam
该公司海关数据更新至:2023-03-14
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1153 条 相关采购商:24 家 相关供应商:36 家
相关产品HS编码: 39199010 39202099 39206290 39211200 40119010 48115999 56031200 63053290 69101000 84144000 84289090 84581190 84592910 84593910 84601900 84615010 84622910 84623910 84624910 84629950 84659120 84659220 84659310 84659530 84659610 84659930 84659960 84663090 84669210 84669400 85081990 85153910
相关贸易伙伴: GUANGZHOU QIYUN TRADING CO., LTD. , ALAM INC. , GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU SONG THỦY 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU SONG THỦY 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1153条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU SONG THỦY 公司的采购商24家,供应商36条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 出口 | 16 | 43 | 6 | 141 | 0 |
2022 | 进口 | 15 | 264 | 4 | 656 | 0 |
2021 | 出口 | 12 | 30 | 6 | 75 | 0 |
2021 | 进口 | 28 | 37 | 6 | 277 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU SONG THỦY 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU SONG THỦY 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU SONG THỦY 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-29 | 进口 | 48119099 | Giấy để sản xuất decal, dạng cuộn nhiều kích cỡ, chiều rộng 1.09m, không in hình, không in chữ, không hoa văn, chưa phủ keo, hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | T***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 35069900 | Keo dán (để sản xuất băng keo), hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | T***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 39199010 | Màng nhựa OPP phủ keo, dạng cuộn, hàng tồn kho, nhiều màu sắc khác nhau, quy cách không đồng đều,chiều dài 80-90cm,chiều rộng 1.10m, hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | T***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 25061000 | Đá thạch anh, hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | T***. | 更多 |
2022-07-18 | 进口 | 94036090 | Bàn học học sinh, hàng mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2023-03-14 | 出口 | 28211000 | IRON OXIDE (FE2O3) USED TO PRODUCE FERRITE MAGNETS (PACKAGED GOODS ABOUT 740KG/BAG +-10%), NEW 100%#&VN | CHINA | J***. | 更多 |
2023-02-27 | 出口 | 28211000 | Iron oxide (Fe2O3) used to produce ferrite magnets (packaged goods about 670kg/bag +-10%), new 100%#&VN | CHINA | L***. | 更多 |
2023-02-21 | 出口 | 28211000 | Iron oxide (Fe2O3) used to produce ferrite magnets (packaged goods about 525kg/bag +-10%), new 100%#&VN | CHINA | J***. | 更多 |
2023-02-17 | 出口 | 28211000 | Iron oxide (Fe2O3) used to produce Ferrite magnets (packaged goods about 625kg/bag +-10%), new 100%#&VN | CHINA | C***. | 更多 |
2022-11-08 | 出口 | 23012020 | Mar.ine fish meal 60%, raw materials used as animal feed#&VN | UNKNOWN | N*** | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台