全球贸易商编码:36VN0316548106
该公司海关数据更新至:2022-09-14
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:834 条 相关采购商:2 家 相关供应商:5 家
相关产品HS编码: 38200000 39173299 39219090 39269059 40094290 40169390 52079000 59119090 61130040 69091100 70199090 73089020 73121099 73151199 73269099 76169990 79040000 82022000 83111090 84136090 84138113 84139140 84143090 84145949 84148050 84159029 84178000 84198919 84219999 84243000 84253900 84312090 84399100 84813090 84818061 84818063 84818082 84818099 84821000 84831090 84834090 85015300 85043414 85044090 85124000 85359090 85364990 85365039 85369039 87083029 87169019 90261030 94012090 94054020 94059950
相关贸易伙伴: GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO., LTD. , DONGGUAN SHICAITONG TRADING CO., LTD. , DONGGUAN JIELING REFRIGERATION EQUIPMENT CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT LÂM MỘC 公司于2021-08-21收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT LÂM MỘC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其834条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT LÂM MỘC 公司的采购商2家,供应商5条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 2 | 7 | 1 | 17 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 131 | 1 | 503 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 92 | 1 | 314 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT LÂM MỘC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT LÂM MỘC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT LÂM MỘC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-14 | 进口 | 94042110 | Nệm cao su, không nhãn hiệu, kích thước: 180*200*5 cm, đồ dùng nội thất (dùng trong phòng ngủ), hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-14 | 进口 | 94042110 | Nệm cao su, không nhãn hiệu, kích thước: 160*200*10 cm, đồ dùng nội thất (dùng trong phòng ngủ), hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-14 | 进口 | 94042110 | Nệm cao su, không nhãn hiệu, kích thước: 160*200*15 cm, đồ dùng nội thất (dùng trong phòng ngủ), hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-14 | 进口 | 94042110 | Nệm cao su, không nhãn hiệu, kích thước: 180*200*15 cm, đồ dùng nội thất (dùng trong phòng ngủ), hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-14 | 进口 | 94042110 | Nệm cao su, không nhãn hiệu, kích thước: 180*200*7.5 cm, đồ dùng nội thất (dùng trong phòng ngủ), hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-08-18 | 出口 | 73065019 | Ống thép hợp kim dùng cho lò hơi, không nhãn hiệu, model: 40*1.5 L=300MM, mới 100% | VIETNAM | D***. | 更多 |
2022-08-18 | 出口 | 73072210 | Co 90 độ bằng thép không gỉ, không nhãn hiệu, model: DN100*3MM, đường kính trong 10cm, dùng trong hệ thống dẫn nước, mới 100% | VIETNAM | D***. | 更多 |
2022-08-18 | 出口 | 73072210 | Co hàn bằng thép không gỉ, không nhãn hiệu, model: DN50*3.5MM, đường kính trong 5cm, dùng trong hệ thống dẫn nước, mới 100% | VIETNAM | D***. | 更多 |
2022-08-18 | 出口 | 73072210 | Co hàn 90 độ bằng thép không gỉ, không nhãn hiệu, model: DN40*3MM, đường kính trong 4cm, dùng trong hệ thống dẫn nước, mới 100% | VIETNAM | D***. | 更多 |
2022-08-18 | 出口 | 73079110 | Mặt bích bằng thép dùng trong máy bơm, không nhãn hiệu, model: DN 100, đường kính trong: 100mm, mới 100% | VIETNAM | D***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台