全球贸易商编码:36VN0316478498
该公司海关数据更新至:2023-08-10
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:72 条 相关采购商:2 家 相关供应商:16 家
相关产品HS编码: 28271000 31010099 31022100
相关贸易伙伴: SUNSHINE SHARE CO., LIMITED. , JUHUA GROUP (HONG KONG) LTD. , SUNSHINE SHARE CO., LTD. 更多
CÔNG TY TM - XNK THIÊN THIÊN THÀNH 公司于2021-07-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TM - XNK THIÊN THIÊN THÀNH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其72条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TM - XNK THIÊN THIÊN THÀNH 公司的采购商2家,供应商16条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 4 | 0 |
2022 | 进口 | 13 | 6 | 3 | 35 | 0 |
2021 | 进口 | 7 | 3 | 3 | 31 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TM - XNK THIÊN THIÊN THÀNH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TM - XNK THIÊN THIÊN THÀNH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TM - XNK THIÊN THIÊN THÀNH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-27 | 进口 | 31059000 | Phân bón trung lượng: Soil conditioner, dùng làm nguyên liệu sản xuất phân bón khác, dạng hạt, bao 50kg. Lưu huỳnh (S): 16%, magie (Mg): 5%, đạm tổng số (N): 6%, độ ẩm: 4%. | CHINA | S***D | 更多 |
2022-07-20 | 进口 | 31059000 | Phân bón trung-vi lượng: Soil conditioner, dùng làm nguyên liệu sản xuất phân bón khác, dạng hạt, bao 50kg. Lưu huỳnh (S): 17%, magie (Mg): 3%, đạm tổng số (N): 6%, mangan (Mn): 1.000 ppm, độ ẩm: 3%. | CHINA | K***. | 更多 |
2022-07-15 | 进口 | 31010010 | Phân bón cải tạo đất Soil Conditioner (Đạm tổng số: 6% tối thiếu, lưu huỳnh 16% tối thiểu, độ ẩm 5% tối đa, màu nâu, dạng hạt (2mm-4mm)) | CHINA | F***. | 更多 |
2022-06-29 | 进口 | 31022100 | Ammonium sulphate fertilizer: Ammonium sulphate TTT, granular, irregular, 50kg/bag. Content: Total nitrogen n (TS): 20.5%,; Sulfur (s): 23%; Free acid (Rules for H2SO4): 1%, moisture: 1%. Bag 50kg | SINGAPORE | G***. | 更多 |
2022-06-22 | 进口 | 31022100 | Ammonium sulphate fertilizer: Ammonium sulphate TTT, granular, irregular, 50kg/bag. Content: Total nitrogen n (TS): 20.5%,; Sulfur (s): 23%; Free acid (Rules for H2SO4): 1%, moisture: 1%. New 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2023-08-10 | 出口 | 31010010 | ORGANIC FERTILIZER FOR SOIL IMPROVEMENT SOIL CONDITIONER (NITROGEN: 6%, SULFUR: 16%, MAGNESIUM: 5%, MOISTURE 4%, BROWN COLOR, GRANULAR FORM (2MM-3MM))#&CN | VIETNAM | T***. | 更多 |
2023-06-23 | 出口 | 31010010 | SOIL CONDITIONER ORGANIC FERTILIZER (NITROGEN: 6%, SULFUR: 16%, MAGNESIUM: 5%, MOISTURE 4%, BROWN, GRANULAR (2MM-3MM))#&CN | VIETNAM | T***. | 更多 |
2022-07-18 | 出口 | 31010010 | Phân bón cải tạo đất Soil Conditioner (Đạm tổng số: 6% tối thiếu, lưu huỳnh 16% tối thiểu, độ ẩm 5% tối đa, màu nâu, dạng hạt (2mm-4mm))#&CN | CAMBODIA | T***D | 更多 |
2022-06-06 | 出口 | 31010010 | Soil Conditioner soil improvement fertilizer (total protein: 6% minimum, sulfur 16% minimum, moisture 5% maximum, brown, granular (2mm-4mm))#& CN | CAMBODIA | T***D | 更多 |
2022-05-24 | 出口 | 31010010 | Soil Conditioner soil improvement fertilizer (total protein: 6% minimum, sulfur 16% minimum, moisture 5% maximum, brown, granular (2mm-4mm))#& CN | CAMBODIA | T***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台