T.K.C SERVICE TRADING CO., LTD.

全球贸易商编码:36VN0316468669

该公司海关数据更新至:2022-12-16

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:178 条 相关采购商:15 家 相关供应商:4 家

相关产品HS编码: 39219090 49111090 72101290

相关贸易伙伴: ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED , CROWN DECOR PVT.LTD. , SUZHOU PACKAGING METAL TECHNOLOGY CO., LTD. 更多

T.K.C SERVICE TRADING CO., LTD. 公司于2021-06-27收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。T.K.C SERVICE TRADING CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其178条相关的海关进出口记录,其中 T.K.C SERVICE TRADING CO., LTD. 公司的采购商15家,供应商4条。

T.K.C SERVICE TRADING CO., LTD. 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2022 出口 10 3 5 85 0
2022 进口 3 4 1 31 0
2021 出口 12 4 6 49 0
2021 进口 2 3 2 13 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 T.K.C SERVICE TRADING CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 T.K.C SERVICE TRADING CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

T.K.C SERVICE TRADING CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-11-29 进口 72101210 Thé.p không hợp kim cán nguội, hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên, dạng cuộn, chiều rộng 600mm trở lên, được tráng thiếc. TC: JIS G3303; PRIME. QC: (0.21*915) mm. Mới 100% CHINA S***. 更多
2022-11-29 进口 72101210 Thé.p không hợp kim cán nguội, hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên, được cán phẳng dạng tấm, chiều rộng 600mm trở lên, được tráng thiếc. TC: JIS G3303; PRIME. QC: (0.23*906*752) mm. Mới 100% CHINA S***. 更多
2022-11-29 进口 72101210 Thé.p không hợp kim cán nguội, hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên, được cán phẳng dạng tấm, chiều rộng 600mm trở lên, được tráng thiếc. TC: JIS G3303; PRIME. QC: (0.25*800*800) mm. Mới 100% CHINA S***. 更多
2022-11-29 进口 72101210 Thé.p không hợp kim cán nguội, hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên, được cán phẳng dạng tấm, chiều rộng 600mm trở lên, được tráng thiếc. TC: JIS G3303; PRIME. QC: (0.25*865*872) mm. Mới 100% CHINA S***. 更多
2022-11-29 进口 72101210 Thé.p không hợp kim cán nguội, hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên, được cán phẳng dạng tấm, chiều rộng 600mm trở lên, được tráng thiếc. TC: JIS G3303; PRIME. QC: (0.23*887*938) mm. Mới 100% CHINA S***. 更多
2022-12-16 出口 72172010 Gal.vanized non-alloy steel wire coil. carbon content 0.08%. size 3.0mm. Brand new 100% made in Vietnam#&VN TAIWAN (CHINA) Y***. 更多
2022-11-24 出口 72172010 Gal.vanized non-alloy steel wire coil. carbon content 0.08%. size 2.6mm. Brand new 100% made in Vietnam#&VN THAILAND L***. 更多
2022-11-24 出口 72172010 Gal.vanized non-alloy steel wire coil. carbon content 0.08%. size 2.4mm. Brand new 100% made in Vietnam#&VN THAILAND L***. 更多
2022-11-23 出口 72172010 Gal.vanized non-alloy steel wire coil. carbon content 0.08%. size 3.8mm. Brand new 100% made in Vietnam#&VN TAIWAN (CHINA) B***. 更多
2022-10-11 出口 72172010 Galvanized non-alloy steel wire coil. carbon content 0.08%. size 3.15mm. Brand new 100% made in Vietnam#&VN AUSTRALIA B***S 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询