全球贸易商编码:36VN0316437195
该公司海关数据更新至:2024-06-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:208 条 相关采购商:28 家 相关供应商:6 家
相关贸易伙伴: TEKMARK SDN BHD , KEYSIGHT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD. , RK INTERNATIONAL CO., LTD. 更多
TEKMARK SOLUTION 公司于2021-08-21收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。TEKMARK SOLUTION 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其208条相关的海关进出口记录,其中 TEKMARK SOLUTION 公司的采购商28家,供应商6条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 19 | 29 | 5 | 121 | 0 |
2022 | 出口 | 15 | 13 | 4 | 37 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 9 | 2 | 17 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 2 | 2 | 7 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 TEKMARK SOLUTION 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 TEKMARK SOLUTION 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
TEKMARK SOLUTION 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-29 | 进口 | 90303390 | Cảm biến đo công suất, model: E4412A, dải tần:10MHz to 18GHz (-70 dBm to +30 dBm), kèm đầu nối, Số Serial: MY62200009, nhãn hiệu Keysight, mới 100% | MALAYSIA | K***. | 更多 |
2022-07-26 | 进口 | 90303200 | Máy đếm tần số dòng điện, model: 53220A, có thiết bị ghi, tần số 350 MHz, Độ phân giải 12 chữ số/giây, độ phân giải khoảng thời gian 100ps, nhãn hiệu Keysight, mới 100% | MALAYSIA | K***. | 更多 |
2022-07-18 | 进口 | 90309090 | Mô đun ghép tín hiệu (2/4 dây) 20 kênh DAQM901A - Bộ phận của thiết bị thu thập dữ liệu DAQ970A, dùng để đo điện áp, Nhãn hiệu: Keysight,số Serial:MY58034833;MY58034883;MY58034566, mới 100% | MALAYSIA | K***. | 更多 |
2022-07-18 | 进口 | 90303390 | Thiết bị thu thập dữ liệu DAQ970A với USB và LAN, dùng để đo điện áp, điện trở, dữ liệu đo được lưu trữ trên máy tính, không bao gồm thiết bị ghi,Nhãn hiệu: Keysight, số Serial: MY58019413, mới100% | MALAYSIA | K***. | 更多 |
2022-07-18 | 进口 | 90303390 | Cảm biến USB đo công suất cao tần RF, model: U2000H, dải tần:10MHz to 18GHz (-50 dBm to +30dBm), nhãn hiệu Keysight, kèm đầu nối và dây nguồn, mới 100% | MALAYSIA | K***. | 更多 |
2024-06-28 | 出口 | 90309090 | SIGNAL COUPLING MODULE (2/4 WIRE) 20 CHANNELS DAQM901A - PART OF DATA ACQUISITION DEVICE DAQ970A, USED TO MEASURE VOLTAGE, BRAND: KEYSIGHT, SERIAL NUMBER ACCORDING TO ATTACHED HYS, 100% NEW#&MY | MALAYSIA | K***. | 更多 |
2024-06-28 | 出口 | 90303200 | DESKTOP DIGITAL MULTIMETER 34465A TRUEVOLT DMM, 6 1/2 DIGIT RESOLUTION, MODEL 34465A, HSX: KEYSIGHT, USED TO MEASURE VOLTAGE, RESISTANCE, S/N NUMBER: MY60075306, MY60071219, 100% NEW #&MY | MALAYSIA | K***. | 更多 |
2024-06-28 | 出口 | 90303390 | POWER MEASURING SENSOR, MODEL: E4412A FREQUENCY RANGE: 10MHZ TO 18GHZ (-70 DBM TO +30 DBM), WITH CONNECTOR E4412A-100, HSX: KEYSIGHT, SERIAL NUMBER ACCORDING TO ATTACHED HYS, 100% NEW#&MY | MALAYSIA | K***. | 更多 |
2024-06-28 | 出口 | 90303390 | CURRENT POWER METER, USED TO MEASURE AVERAGE POWER, SINGLE CHANNEL TYPE, MODEL N1913A, WITH POWER SENSOR CABLE N1913A-005, HSX: KEYSIGHT, S/N: MY63020049, MY63020050, MY63030029, 100% NEW #&MY | MALAYSIA | K***. | 更多 |
2024-06-28 | 出口 | 90303390 | CURRENT POWER METER, EPM-P SERIES, SINGLE CHANNEL E4416A WITH POWER SENSOR CABLE E4416A-005, HSX: KEYSIGHT, SERIAL NUMBER AS ATTACHED HYS, 100% NEW#&MY | MALAYSIA | K***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台