全球贸易商编码:36VN0316335323
该公司海关数据更新至:2022-07-12
越南 采购商
数据来源:海关数据
相关交易记录:27 条 相关采购商:0 家 相关供应商:7 家
相关产品HS编码: 38101000 38109000 72299020 83112090
相关贸易伙伴: ADISHRI ELECTROMECH PRIVATE LIMITED , SHANDONG HULIN WELDING MATERIALS CO., LTD. , SHANDONG JULI WELDING CO., LTD. 更多
CTY TNHH SX TM DV ĐT HÙNG HIỀN 公司于2021-07-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CTY TNHH SX TM DV ĐT HÙNG HIỀN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其27条相关的海关进出口记录,其中 CTY TNHH SX TM DV ĐT HÙNG HIỀN 公司的采购商0家,供应商7条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 5 | 4 | 2 | 14 | 0 |
2021 | 进口 | 6 | 4 | 2 | 13 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CTY TNHH SX TM DV ĐT HÙNG HIỀN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CTY TNHH SX TM DV ĐT HÙNG HIỀN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CTY TNHH SX TM DV ĐT HÙNG HIỀN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-12 | 进口 | 83112090 | Dây hàn lõi thuốc, nhãn hiệu: E71T-1, dạng cuộn, bên ngoài bằng thép, bên trong có lõi là chất trợ dung, để hàn hồ quang điện, size 1.2mm 15kg/D270spool, hàm lượng C=0.067 %, Cr=0.022 %. Mới 100%. | CHINA | S***. | 更多 |
2022-07-09 | 进口 | 83112090 | Dây hàn lõi thuốc, nhãn hiệu SF 59T-E71T-1, dạng cuộn, bên ngoài bằng thép, bên trong có lõi là chất trợ dung, để hàn hồ quang điện, size 1.2mm, không dùng cho các phương tiện v.t và hàng hải.Mới 100% | CHINA | J***. | 更多 |
2022-07-07 | 进口 | 38101000 | Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại SF T72 12 TO 40 MESH (bột hàn), dùng trong hỗ trợ hàn kim loại. TP chính: MgO (1309-48-4), Al2O3 (1344-28-1), SiO2 (14808-60-7), CaF2 (7789-75-5), 25kg/bao. Mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-05-25 | 进口 | 83112090 | Welding core core, brand: E71t-1, rolled, steel outside, inside has the core is the supporting substance, to weld the electric arc, size 1.2mm 15kg/d270spool, the content C = 0.062 %, CR = 0.020 %. 100%new. | CHINA | S***. | 更多 |
2022-05-07 | 进口 | 38109000 | SF-M70 10 to 40 Mesh metal surface cleaning (welding powder), used in metal welding support. Main TP: MgO (1309-48-4), Al2O3 (1344-28-1), SiO2 (14808-60-7), CAF2 (7789-75-5), 25kg/bag. 100% new | CHINA | J***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台