CÔNG TY TNHH XNK MINH HUY

全球贸易商编码:36VN0316212635

地址:42 Ấp 3, Ấp 2, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam

该公司海关数据更新至:2024-09-16

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:1121 条 相关采购商:13 家 相关供应商:4 家

相关产品HS编码: 38099190 39100090

相关贸易伙伴: CONG TY TNHH TECH LINK SILICONE , TECH-LINK SILICONES (VIETNAM) CO., LTD. , DONGGUAN CTA-TEX CHEMICALS CO., LTD. 更多

CÔNG TY TNHH XNK MINH HUY 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH XNK MINH HUY 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1121条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH XNK MINH HUY 公司的采购商13家,供应商4条。

CÔNG TY TNHH XNK MINH HUY 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 8 7 1 101 0
2022 出口 6 7 1 393 0
2022 进口 2 2 1 29 0
2021 出口 4 9 1 417 0
2021 进口 3 2 2 21 0
2020 出口 3 6 1 52 0
2020 进口 1 1 1 18 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH XNK MINH HUY 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH XNK MINH HUY 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY TNHH XNK MINH HUY 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-26 进口 38099190 Chế phẩm hoàn tất vải (chất xử lý) JL06D , dùng trong ngành nhuộm vải và sợi, không nhãn hiệu (1 bao =25 kg). Hàng mới 100%. CHINA D***. 更多
2022-09-26 进口 38099190 Chế phẩm để hoàn tất vải (Chất phân tán làm đều màu vải) FK-473H, dùng trong ngành dệt, không nhãn hiệu (1 thùng = 125 kg). Hàng mới 100% CHINA D***. 更多
2022-09-26 进口 38099190 Chế phẩm hoàn tất vải (chất phân tán màu) FK-4790B, dùng trong ngành nhuộm vải và sợi, không nhãn hiệu (1 thùng =125 kg). Hàng mới 100%. CHINA D***. 更多
2022-08-03 进口 38099190 Chế phẩm hoàn tất vải (chất xử lý) HYJ-102 , dùng trong ngành nhuộm vải và sợi, không nhãn hiệu (1 bao =25 kg). Hàng mới 100%. CHINA D***. 更多
2022-08-03 进口 38099190 Chế phẩm hoàn tất vải (chất xử lý) FK-9507B , dùng trong ngành nhuộm vải và sợi, không nhãn hiệu (1 thùng =125 kg). Hàng mới 100%. CHINA D***. 更多
2024-09-16 出口 28331100 BASIC CHEMICAL SODIUM SULPHATE (NA2SO4), USED IN BATTERY PRODUCTION, 25KG/BAGS, SOLID FORM, SODIUM SULPHATE CAS: 7757-82-6. 100% NEW PRODUCT#&CN VIETNAM C***) 更多
2024-09-13 出口 28331100 NPL174#&DISODIUM SULFATE 99% (NA2SO4), SOLID FORM - USED IN BATTERY PRODUCTION, SODIUM SULFATE CAS: 7757-82-6, 100% NEW VIETNAM L***. 更多
2024-09-11 出口 38249999 POLY ALUMINIUM CHLORIDE CHEMICAL. USED TO TREAT INDUSTRIAL WASTEWATER. 25KG/BAGS, SOLID FORM. POLY ALUMINIUM CHLORIDE CAS: 1327-41-9; 21645-51-2. 100% NEW PRODUCT VIETNAM L***. 更多
2024-09-11 出口 28331100 BASIC CHEMICAL SODIUM SULPHATE (NA2SO4), USED IN BATTERY PRODUCTION, 25KG/BAGS, SOLID FORM, SODIUM SULPHATE CAS: 7757-82-6. 100% NEW PRODUCT#&CN VIETNAM C***) 更多
2024-09-09 出口 3824999990 SOLID POLY ALUMINIUM CHLORIDE (PAC) CHEMICAL, USED FOR INDUSTRIAL WASTEWATER TREATMENT (25KG/BAGS). POLY ALUMINIUM CHLORIDE CAS: 1327-41-9; 21645-51-2. 100% NEW PRODUCT#&CN VIETNAM C***) 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询