全球贸易商编码:36VN0316045127
该公司海关数据更新至:2024-06-24
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:96 条 相关采购商:10 家 相关供应商:5 家
相关产品HS编码: 59119010 84139190 84212990 84219998 90279099 90281090 90318090 90319019
相关贸易伙伴: INFICON PTE LTD. , CINCINNATI TEST SYSTEMS INC. , INFICON GMBH 更多
HYSTRONG CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HYSTRONG CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其96条相关的海关进出口记录,其中 HYSTRONG CO., LTD. 公司的采购商10家,供应商5条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 7 | 8 | 2 | 21 | 0 |
2022 | 进口 | 5 | 11 | 4 | 21 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 8 | 3 | 22 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HYSTRONG CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HYSTRONG CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
HYSTRONG CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-12 | 进口 | 90268020 | Thiết bị phát hiện rò rỉ môi chất lạnh cầm tay TEK-Mate, Model 705-202-CN41, nhãn hiệu INFICON, công dụng: dò tìm điểm rò rỉ môi chất lạnh, chất liệu: nhựa. Xuất xứ: Trung Quốc. Hàng mới 100%. | CHINA | I***. | 更多 |
2022-07-12 | 进口 | 59119090 | Miếng đệm bộ lọc dùng trong máy kiểm tra rò rỉ, Model: 20003500, nhãn hiệu: INFICON, chất liệu: Silicon và bọt biển (5 cái/gói). Xuất xứ: Đức. Hàng mới 100%. | SWITZERLAND | I***. | 更多 |
2022-07-12 | 进口 | 90268020 | Dụng cụ đo áp suất khí PSG500, Model: 350-060, nhãn hiệu: INFICON, công dụng: đo và kiểm soát áp suất khí, chất liệu: kim loại. Xuất xứ: Đức. Hàng mới 100%. | SWITZERLAND | I***. | 更多 |
2022-07-12 | 进口 | 59119090 | Tấm lọc bụi dùng cho máy kiểm tra rò rỉ ECOTEC E3000, Model: 200001552, kích thước: 104mm*154mm, nhãn hiệu: INFICON, chất liệu: bọt biển (5 miếng/gói). Xuất xứ: Đức. Hàng mới 100% | SWITZERLAND | I***. | 更多 |
2022-07-12 | 进口 | 59119090 | Tấm lọc bụi dùng cho máy kiểm tra rò rỉ, Model: 200005608, kích thước: 105mm*150mm, nhãn hiệu: INFICON, chất liệu: bọt biển (10 miếng/gói). Xuất xứ: Đức. Hàng mới 100%. | SWITZERLAND | I***. | 更多 |
2024-06-24 | 出口 | 90269000 | STANDARD MEASURING PROBE FOR GAS LEAK MEASUREMENT (LK OF GAS LEAK DETECTOR USED IN INDUSTRY). CALIBRATEDLEAKSTANDARD, 520-100.00SCC/M-15.00PSIG-A,NSX:CINCINNATITESTSYSTEMSINC,100% BRAND NEW.(MODEL:LEAK-033834)#&US | VIETNAM | C***. | 更多 |
2024-06-18 | 出口 | 84141000 | TURBOMOLECULAR SPLITFLOW 50 TMP VACUUM PUMP, SERIAL NO 16984623, PFEIFFER VACUUM BRAND, (USED PRODUCT)#&DE | SINGAPORE | I***. | 更多 |
2024-06-11 | 出口 | 90269000 | GAS LEAK MEASURING DEVICE (SPARE PARTS FOR GAS LEAK METER), VGC503 3 CHANNEL ACTIVE GAUGES, MOD-NO: 398-483, INFICON BRAND, 100% NEW PRODUCT (LEAK TEST GAUGE)#&RO | VIETNAM | C***A | 更多 |
2024-06-04 | 出口 | 90269000 | GAS LEAK TESTING PROBE (COMPONENTS OF GAS LEAK TESTING MACHINE), HAND PROBE P60 HARD NECK, MODEL: 590-890, INFICON BRAND, 100% BRAND NEW#&SE | CHINA | S***. | 更多 |
2024-06-04 | 出口 | 90269000 | GAS LEAK MEASURING DEVICE (SPARE PARTS FOR GAS LEAK METER), VGC503 3 CHANNEL ACTIVE GAUGES, MOD-NO: 398-483, INFICON BRAND, 100% NEW PRODUCT (LEAK TEST GAUGE)#&RO | VIETNAM | C***A | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台