全球贸易商编码:36VN0315898154
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2776 条 相关采购商:46 家 相关供应商:14 家
相关产品HS编码: 27101943 32041790 39012000 39021090 42022200 56074900 56081100 61019000 61099020 62160099 78060090 96081010
相关贸易伙伴: AN THANH BICSOL SINGAPORE PTE.LTD. , WOEI CO., LTD. , AVIENT COLORANTS SINGAPORE PTE.LTD. 更多
SBVN SERVICE & TRADING CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。SBVN SERVICE & TRADING CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2776条相关的海关进出口记录,其中 SBVN SERVICE & TRADING CO., LTD. 公司的采购商46家,供应商14条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 29 | 2 | 14 | 707 | 0 |
2022 | 出口 | 18 | 3 | 8 | 339 | 0 |
2022 | 进口 | 9 | 13 | 4 | 67 | 0 |
2021 | 出口 | 19 | 2 | 9 | 306 | 0 |
2021 | 进口 | 11 | 13 | 5 | 320 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 SBVN SERVICE & TRADING CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 SBVN SERVICE & TRADING CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
SBVN SERVICE & TRADING CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-27 | 进口 | 27101943 | Dầu nhờn động cơ đốt trong SEATECH 6500 CI-4/SL; 15W-40; 18 lít/ thùng; 600 thùng x 18 lít = 10.800 lít; Thành phần dầu khoáng có nguồn gốc từ dầu mỏ > 70%.Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100%. | THAILAND | P*** | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 27101943 | Dầu nhờn động cơ đốt trong SEATECH 6500 CI-4/SL; 20W-50; 18 lít/ thùng; 540 thùng x 18 lít = 9.720 lít; Thành phần dầu khoáng có nguồn gốc từ dầu mỏ > 70%.Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100%. | THAILAND | P*** | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 27101943 | Dầu nhờn động cơ đốt trong SEATECH 6000 CH-4; 20W-50; 18 lít/ thùng; 540 thùng x 18 lít = 9.720 lít; Thành phần dầu khoáng có nguồn gốc từ dầu mỏ > 70%.Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100%. | THAILAND | P*** | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 65050090 | Mũ lưới trai (Hiệu: PTT LUBRICANTS CAP). Hàng mới 100%. Tổng 1 carton (1 carton = 100 pcs). Hàng FREE OF CHARGE. | THAILAND | P*** | 更多 |
2022-07-21 | 进口 | 56081100 | LƯỚI THÀNH PHẨM DÙNG ĐÁNH BẮT CÁ (LÀM TỪ POLYETHYLENE). LƯỚI KHÔNG BAO GỒM PHAO VÀ CHÌ. Xuất xứ THÁI LAN. NO 1-16 (250/3 x 2.2 CM x 600 MD x 30 M). HÀNG MỚI 100% | THAILAND | S***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 56074900 | 4-STRIP PP ROPE (12MM X 850M YELLOW BROWN). 100% NEW.#&VN | THAILAND | B***D | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 56074900 | 4-STRIP PP ROPE (12MM X 1200M YELLOW BROWN). 100% NEW.#&VN | THAILAND | B***D | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 56074900 | 4-STRIP PP ROPE (36MM X 200M YELLOW BROWN). 100% NEW.#&VN | THAILAND | B***D | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 56074900 | 4-STRIP PP ROPE (12MM X 1000M YELLOW BROWN). 100% NEW.#&VN | MYANMAR | B***D | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 56074900 | 4-STRIP PP ROPE (12MM X 850M YELLOW BROWN). 100% NEW.#&VN | MYANMAR | B***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台