全球贸易商编码:36VN0315886705
该公司海关数据更新至:2024-09-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2011 条 相关采购商:59 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 39262090 39269099 58041099 58063999 58079090 59039090 76042990 83024999 83079000 83089090 87168090 95063900 95069990 96071100 96072000
相关贸易伙伴: JINSEUNG INC. , GREEN ZONE ENTERPRISE INC. , MIRAI SPORTS/MIRAI SPORTS VINA 更多
J&S IMEXCOLTD 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。J&S IMEXCOLTD 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2011条相关的海关进出口记录,其中 J&S IMEXCOLTD 公司的采购商59家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 24 | 28 | 15 | 516 | 0 |
2022 | 出口 | 26 | 22 | 3 | 398 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 22 | 4 | 119 | 0 |
2021 | 出口 | 17 | 15 | 2 | 242 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 20 | 2 | 190 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 J&S IMEXCOLTD 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 J&S IMEXCOLTD 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
J&S IMEXCOLTD 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-07 | 进口 | 39262090 | 10#&Khoen, khóa, móc nhựa | KOREA | J***. | 更多 |
2022-07-07 | 进口 | 58063999 | 210#&Tấm nhựa vinyl 0.5T 56" | KOREA | J***. | 更多 |
2022-07-07 | 进口 | 83079000 | 32#&Ống, thanh, tán, đinh, vít kim loại dùng cho balo, túi xách mới 100% | KOREA | J***. | 更多 |
2022-07-07 | 进口 | 96071100 | 12#&Dây kéo nylon số 8 | KOREA | J***. | 更多 |
2022-07-01 | 进口 | 73269099 | 124#&Thanh Kim loại dùng trong may mặc, túi xách, dụng cụ thể thao 12mm,3T, 4.315m, mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2024-10-19 | 出口 | 66019900 | OR-112#&HANDHELD UMBRELLA SIZE 100CM, REMOVABLE, ATTACHED TO PICNIC BAG. USED AS ACCESSORY FOR HANDBAGS, BACKPACKS OF ALL KINDS, 100% NEW, MADE IN CHINA, PACKAGED IN VIETNAM.#&VN | KOREA | J***. | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 42022900 | OR-334#&ORCA OUTDOOR BAG, USED TO STORAGE AUDIO AND VIDEO EQUIPMENT, SIZE 50*40*30CM, 100% NEW, MADE IN VIETNAM.#&VN | INDIA | J***A | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 42022900 | OR-332#&ORCA OUTDOOR BAG, USED TO STORAGE AUDIO AND VIDEO EQUIPMENT, SIZE 41*31*30CM, 100% NEW, MADE IN VIETNAM.#&VN | INDIA | J***A | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 63079090 | CO-184293-07XL-AV#&MIẾNG ĐỆM VẢI DÙNG DÁN BÊN TRONG NÓN BẢO HỘ SỬ DỤNG TRONG CÁC MÔN THỂ THAO NGOÀI TRỜI, KÍCH THƯỚC TRÒN 18CMX15CM, CHẤT LIỆU VẢI POLYESTER, MỚI 100%, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM.#&VN | UNITED STATES | J***C | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 63079090 | CO-184293-07L-AV#&MIẾNG ĐỆM VẢI DÙNG DÁN BÊN TRONG NÓN BẢO HỘ SỬ DỤNG TRONG CÁC MÔN THỂ THAO NGOÀI TRỜI, KÍCH THƯỚC TRÒN 17CMX15CM, CHẤT LIỆU VẢI POLYESTER, MỚI 100%, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM.#&VN | UNITED STATES | J***C | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台