全球贸易商编码:36VN0315677042
地址:Thửa đất số 127, tờ bản đồ số 12, ấp 3, Bến Cát, Bình Dương, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:18948 条 相关采购商:16 家 相关供应商:18 家
相关产品HS编码: 35069900 39069099 44079390 44079490 44079790 44123300 48114120 54075300 61099020 68029110 68029390 68052000 68109900 69101000 69109000 70099100 70099200 70139900 73059000 73182390 73269099 83024220 83024290 83081000 84201090 84213990 84242019 84279000 84283390 84612010 84659120 84659220 84659310 84659530 84659960 85086000 85087090 85158090 85437090 90273010 94032090 94036090 94039090 96039090
相关贸易伙伴: GUANGZHOU TONGAN IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD. , GAM INTERNATIONAL TRADING S.A , CASCADE HARDWOOD LLC 更多
CÔNG TY TNHH AMEDAN FURNITURE MANUFACTURING 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH AMEDAN FURNITURE MANUFACTURING 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其18948条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH AMEDAN FURNITURE MANUFACTURING 公司的采购商16家,供应商18条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 9 | 11 | 2 | 3242 | 0 |
2022 | 出口 | 8 | 4 | 2 | 4446 | 0 |
2022 | 进口 | 5 | 9 | 1 | 553 | 0 |
2021 | 出口 | 9 | 3 | 1 | 4500 | 0 |
2021 | 进口 | 12 | 13 | 3 | 1242 | 0 |
2020 | 进口 | 9 | 22 | 3 | 917 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH AMEDAN FURNITURE MANUFACTURING 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH AMEDAN FURNITURE MANUFACTURING 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH AMEDAN FURNITURE MANUFACTURING 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 69101000 | BRT001#&Bồn rửa tay bằng sứ ,sản phẩm hoàn chỉnh dùng gắn vào sp xuất khẩu, 20WT-R, (515*385*190)mm, không nhãn hiệu, mới 100% | CHINA | M***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 68029110 | MDTMA001#&Mặt trên của chậu rửa tay bằng đá cẩm thạch, sản phẩm hoàn chỉnh dùng gắn vào sp xuất khẩu, SUT31CW-LR, (787*560*28)mm , mới 100% | CHINA | O***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 68029110 | MDSMA001#&Tấm chắn phía sau chậu rửa tay bằng đá cẩm thạch, sản phẩm hoàn chỉnh dùng gắn vào sp xuất khẩu, SUT31CW-LR-BS, (762*100*22)mm , mới 100% | CHINA | O***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 68029110 | MDTMA001#&Mặt trên của chậu rửa tay bằng đá cẩm thạch, sản phẩm hoàn chỉnh dùng gắn vào sp xuất khẩu, SUT37CW-LR, (940*560*28)mm , mới 100% | CHINA | O***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 68029110 | MDSMA001#&Tấm chắn phía sau chậu rửa tay bằng đá cẩm thạch, sản phẩm hoàn chỉnh dùng gắn vào sp xuất khẩu, SUT37CW-LR-BS, (919*100*22)mm , mới 100% | CHINA | O***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 70099200 | MAKEUP MIRROR #16091-M24-B (610X50X813)MM, WITH FRAME, MADE OF RUBBER BOARD, MDF, FOR BATHROOM, NO BRAND, (16091-M24-LG). 100% NEW#&VN | UNITED STATES | 9***C | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 70099200 | MAKEUP MIRROR #12106-M30-B.2 (762X36X890)MM, WITH FRAME, MADE OF RUBBER WOOD, RUBBER PLYWOOD, FOR BATHROOM, BRAND: AVANITY, (BRENTWOOD-M30-NW). 100% NEW PRODUCT#&VN | VIETNAM | A***N | 更多 |
2024-10-22 | 出口 | 70099200 | MAKEUP MIRROR #19103-M24-B (610*38*762)MM, WITH FRAME, MADE OF RUBBER WOOD, MDF, FOR BATHROOM, NO BRAND, (19103-M24-OR). 100% NEW#&VN | UNITED STATES | 9***C | 更多 |
2024-10-19 | 出口 | 70099200 | MAKEUP MIRROR #16091-M24-B (610X50X813)MM, WITH FRAME, MADE OF RUBBER BOARD, MDF, FOR BATHROOM, NO BRAND, (16091-M24-LG). 100% NEW#&VN | UNITED STATES | 9***C | 更多 |
2024-10-15 | 出口 | 70099200 | MAKEUP MIRROR #21121-M24-B (610X38X610))MM, MADE OF MDF BOARD, WITH STAINLESS STEEL FRAME, FOR BATHROOM, NO BRAND, (21121-M24-BN). 100% NEW #&VN | UNITED STATES | H***N | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台