全球贸易商编码:36VN0315037395001
该公司海关数据更新至:2024-07-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:808 条 相关采购商:18 家 相关供应商:65 家
相关产品HS编码: 48239099 70200090 73239390 73239990 73269099 76169990 82054000 84198919 84713020 84715090 84718090 85044019 85044030 85171200 85176221 85176259 85177021 85177029 85177099 85181019 85182190 85258039 85258040 85285910 85322400 85369012 85392190 85423100 85423200 85423900 85433090 85437090 85439090 85442011 85444294 85444297 85444299 85444949 90049090 90118000 90138090 90302000 90303310 90303390 90304000 90308210 90308290 90308990 90309010 90309040 90309090 90318090 90319019 94052090 94054099
相关贸易伙伴: COMPAL ELECTRONICS INC. , WISTRON NEWEB CORP. , MOUSER ELECTRONICS INC. 更多
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH QUALCOMM VIỆT NAM TẠI HÀ NỘI 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH QUALCOMM VIỆT NAM TẠI HÀ NỘI 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其808条相关的海关进出口记录,其中 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH QUALCOMM VIỆT NAM TẠI HÀ NỘI 公司的采购商18家,供应商65条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 5 | 4 | 5 | 6 | 0 |
2022 | 出口 | 9 | 6 | 6 | 16 | 0 |
2022 | 进口 | 31 | 35 | 9 | 144 | 0 |
2021 | 出口 | 5 | 5 | 3 | 163 | 0 |
2021 | 进口 | 40 | 47 | 7 | 374 | 0 |
2020 | 进口 | 17 | 28 | 6 | 99 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH QUALCOMM VIỆT NAM TẠI HÀ NỘI 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH QUALCOMM VIỆT NAM TẠI HÀ NỘI 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH QUALCOMM VIỆT NAM TẠI HÀ NỘI 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-07-29 | 进口 | 84713020 | NP750XQAA-PS1#&LAPTOP BRAND SAMSUNG#&VN | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-05-17 | 进口 | 84713020 | NP750XQAA-DS1#&LAPTOP BRAND SAMSUNG#&VN | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 90309010 | Mạch kiểm tra vòng lặp theo PCIe, bảng mạch test tính năng phần mềm điện thoại (test trạng thái của chip -linh kiện bán dẫn), model 25-37133-P1, hãng SX Qualcomm Technologies,hàng mới 100% | UNITED STATES | Q***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 90309010 | Bo mạch gỡ rối,model 20-26292-H3 hãng SX Qualcomm Technologies, mới 100%, để kiểm thử tính năng phần mềm điện thoại và gỡ rối phần mềm (test trạng thái của chip- linh kiện bán dẫn) | UNITED STATES | Q***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 90309010 | Bo mạch kết nối (bộ phận của máy kiểm tra dòng điện, điện áp các thiết bị bán dẫn) , kèm phụ kiện (tô vít, ốc,..), model:104 C BARE DIE, hiệu: Robson Technologies. hàng mới 100% | UNITED STATES | R***. | 更多 |
2024-07-08 | 出口 | 90309010 | DEBUG BOARD, CODE PRD0873927, QUALCOMM BRAND. NEW 100%#&TW | TAIWAN (CHINA) | Q***. | 更多 |
2024-06-19 | 出口 | 85269190 | POSITIONING DEVICE QTS110, CODE 65-37675-14, QUALCOMM BRAND. 100% NEW, NO MMDS#&US FUNCTION | INDONESIA | P***A | 更多 |
2024-06-18 | 出口 | 84718090 | AI PROCESSING ACCELERATOR CARD, CODE HP90-73264-1, QUALCOMM COMPANY. 100% NEW, NO MMDS#&US FUNCTION | THAILAND | Q***. | 更多 |
2024-03-22 | 出口 | 85176299 | SAMPLE DEVICE USED TO DEVELOP A CHIPSET TO MEASURE WIRELESS SIGNAL SPEED, P/N: : 65-63170-1000, MANUFACTURER: QUALCOMM, 100% NEW. #&TW | INDONESIA | P***A | 更多 |
2023-10-31 | 出口 | 85176299 | TELECOMMUNIC.CATIONS NETWORK SIGNAL TESTING DEVICE, PRODUCT CODE: 10-36172-1009, MANUFACTURER: QUALCOMM, 100% NEW. #&TW | SINGAPORE | Q***C | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台