全球贸易商编码:36VN0315023667
该公司海关数据更新至:2022-07-04
越南 采购商
数据来源:海关数据
相关交易记录:201 条 相关采购商:0 家 相关供应商:7 家
相关产品HS编码: 32141000 39095000 39233090 39235000 39269099 40169999 68151099 70193990 70195900 73049030 73209090 84099177 84136031 84136090 84139190 84249099 84672100 84813020 90262040
相关贸易伙伴: ANPING COUNTY JINGZHI WIRE MESH PRODUCTS CO., LTD. , MITSUI&CO.KOREA LTD. , DAEHWA PRECISION CO., LTD. 更多
KONISHI GLOBAL & DAEHWA CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。KONISHI GLOBAL & DAEHWA CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其201条相关的海关进出口记录,其中 KONISHI GLOBAL & DAEHWA CO., LTD. 公司的采购商0家,供应商7条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 4 | 15 | 2 | 76 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 18 | 2 | 125 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 KONISHI GLOBAL & DAEHWA CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 KONISHI GLOBAL & DAEHWA CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
KONISHI GLOBAL & DAEHWA CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-04 | 进口 | 32141000 | Nhựa Epoxy TCK-1401 (A + B) (2kgs/Bộ/02 thùng) dạng sệt, (Matit hai thành phần đi từ nhựa Epoxychất dùng trám trét vết nứt bê tông trong xây dựng), Mã CAS:112-24-3. Hàng mới 100%. | KOREA | D***. | 更多 |
2022-07-04 | 进口 | 32141000 | Nhựa Epoxy TCK-1401 (A + B) (9kgs/Bộ/02 thùng) dạng sệt, (Matit hai thành phần đi từ nhựa Epoxychất dùng trám trét vết nứt bê tông trong xây dựng), Mã CAS:112-24-3. Hàng mới 100%. | KOREA | D***. | 更多 |
2022-07-04 | 进口 | 32141000 | Nhựa Epoxy TCK-1400 (A + B) (15kgs/Bộ/02 thùng) dạng lỏng, (Matit hai thành phần đi từ nhựa Epoxychất dùng trám trét vết nứt bê tông trong xây dựng), Mã CAS:112-57-2. Hàng mới 100%. | KOREA | D***. | 更多 |
2022-07-04 | 进口 | 32141000 | Nhựa Epoxy TCK-E2800 (A + B) (3kgs/Bộ/02 thùng) dạng lỏng, (Matit hai thành phần đi từ nhựa Epoxychất dùng trám trét vết nứt bê tông trong xây dựng), Mã CAS:112-24-3. Hàng mới 100%. | KOREA | D***. | 更多 |
2022-07-04 | 进口 | 32141000 | Nhựa Epoxy TCK-E2800 (A + B) (15kgs/Bộ/02 thùng) dạng lỏng, (Matit hai thành phần đi từ nhựa Epoxychất dùng trám trét vết nứt bê tông trong xây dựng), Mã CAS:112-24-3. Hàng mới 100%. | KOREA | D***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台